Vòng 8
12:00 ngày 17/04/2021
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 6 - 1 (3 - 1)
Giravanz Kitakyushu
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.00
X
3.20
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Maduabuchi Peter Utaka 1 - 0 match goal
18'
Maduabuchi Peter Utaka 2 - 0 match goal
23'
Takahiro Iida 3 - 0 match goal
26'
43'
match goal 3 - 1 Takamitsu Tomiyama
Maduabuchi Peter Utaka 4 - 1 match goal
52'
Sota Kawasaki
Ra sân: Naoto Misawa
match change
56'
56'
match change Takaya Inui
Ra sân: Takuya Nagata
56'
match change Taiga Maekawa
Ra sân: Yasufumi Nishimura
60'
match change Yudai Nagano
Ra sân: Takayuki Aragaki
Daigo Araki
Ra sân: Takumi Miyayoshi
match change
68'
Kazuma Nagai
Ra sân: Takuya Ogiwara
match change
68'
71'
match yellow.png Takaya Inui
Jordy Buijs 5 - 1 match goal
72'
Jordy Buijs 6 - 1 match goal
75'
Lee Chun Son Tadanari
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
match change
77'
Katsuya Nakano
Ra sân: Temma Matsuda
match change
77'
82'
match change Wataru Noguchi
Ra sân: Takeaki Harigaya
82'
match change So Fujitani
Ra sân: Jin Ikoma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
68
 
Pha tấn công
 
77
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Lee Chun Son Tadanari
15
Kazuma Nagai
46
Ryota Moriwaki
29
Katsuya Nakano
8
Daigo Araki
24
Sota Kawasaki
26
Gakuji Ota
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
19
Asada
17
Ogiwara
13
Miyayosh...
21
Shimizu
23
2
Buijs
4
Matsuda
2
Iida
31
Fukuoka
9
3
Utaka
16
Takeda
33
Misawa
32
Nagata
6
Okamura
17
Harigaya
5
Muramats...
18
Tomiyama
16
Nishimur...
22
Ikoma
8
Musaka
10
Takahash...
14
Aragaki
31
Shimura

Substitutes

19
Shun Hirayama
44
So Fujitani
15
Wataru Noguchi
28
Takaya Inui
13
Taiga Maekawa
1
Kenshin Yoshimaru
11
Yudai Nagano
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Lee Chun Son Tadanari 20
Kazuma Nagai 15
Ryota Moriwaki 46
Katsuya Nakano 29
Daigo Araki 8
Sota Kawasaki 24
Gakuji Ota 26
Kyoto Sanga Giravanz Kitakyushu
19 Shun Hirayama
44 So Fujitani
15 Wataru Noguchi
28 Takaya Inui
13 Taiga Maekawa
1 Kenshin Yoshimaru
11 Yudai Nagano

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 27.33%
12.33 Phạm lỗi
1 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 0.7
6 Phạt góc 3.6
4.5 Sút trúng cầu môn 2.9
43.1% Kiểm soát bóng 42.8%
13 Phạm lỗi
1.2 Thẻ vàng 0.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (9trận)
Chủ Khách
Giravanz Kitakyushu (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
3
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0