Kyoto Sanga
Đã kết thúc
6
-
1
(3 - 1)
Giravanz Kitakyushu
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.92
0.92
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.00
2.00
X
3.20
3.20
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Giravanz Kitakyushu
Maduabuchi Peter Utaka 1 - 0
18'
Maduabuchi Peter Utaka 2 - 0
23'
Takahiro Iida 3 - 0
26'
43'
3 - 1 Takamitsu Tomiyama
Maduabuchi Peter Utaka 4 - 1
52'
Sota Kawasaki
Ra sân: Naoto Misawa
Ra sân: Naoto Misawa
56'
56'
Takaya Inui
Ra sân: Takuya Nagata
Ra sân: Takuya Nagata
56'
Taiga Maekawa
Ra sân: Yasufumi Nishimura
Ra sân: Yasufumi Nishimura
60'
Yudai Nagano
Ra sân: Takayuki Aragaki
Ra sân: Takayuki Aragaki
Daigo Araki
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ra sân: Takumi Miyayoshi
68'
Kazuma Nagai
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
68'
71'
Takaya Inui
Jordy Buijs 5 - 1
72'
Jordy Buijs 6 - 1
75'
Lee Chun Son Tadanari
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
77'
Katsuya Nakano
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
77'
82'
Wataru Noguchi
Ra sân: Takeaki Harigaya
Ra sân: Takeaki Harigaya
82'
So Fujitani
Ra sân: Jin Ikoma
Ra sân: Jin Ikoma
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Giravanz Kitakyushu
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
3
46%
Kiểm soát bóng
54%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
68
Pha tấn công
77
37
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
Giravanz Kitakyushu
19
Asada
17
Ogiwara
13
Miyayosh...
21
Shimizu
23
2
Buijs
4
Matsuda
2
Iida
31
Fukuoka
9
3
Utaka
16
Takeda
33
Misawa
32
Nagata
6
Okamura
17
Harigaya
5
Muramats...
18
Tomiyama
16
Nishimur...
22
Ikoma
8
Musaka
10
Takahash...
14
Aragaki
31
Shimura
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Lee Chun Son Tadanari
20
Kazuma Nagai
15
Ryota Moriwaki
46
Katsuya Nakano
29
Daigo Araki
8
Sota Kawasaki
24
Gakuji Ota
26
Giravanz Kitakyushu
19
Shun Hirayama
44
So Fujitani
15
Wataru Noguchi
28
Takaya Inui
13
Taiga Maekawa
1
Kenshin Yoshimaru
11
Yudai Nagano
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
4.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
49.33%
Kiểm soát bóng
27.33%
12.33
Phạm lỗi
1
Thẻ vàng
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.7
1.3
Bàn thua
0.7
6
Phạt góc
3.6
4.5
Sút trúng cầu môn
2.9
43.1%
Kiểm soát bóng
42.8%
13
Phạm lỗi
1.2
Thẻ vàng
0.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (9trận)
Chủ
Khách
Giravanz Kitakyushu (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
3
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0