Kyoto Sanga
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Matsumoto Yamaga FC
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.21
2.21
X
3.00
3.00
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.33
1.33
+0.25
0.63
0.63
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Matsumoto Yamaga FC
28'
Takato Nonomura
Ra sân: Yuya Hashiuchi
Ra sân: Yuya Hashiuchi
29'
Takato Nonomura
Katsuya Nakano
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
46'
Takumi Miyayoshi
Ra sân: Yutaka Soneda
Ra sân: Yutaka Soneda
57'
Naoto Misawa
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
65'
76'
Rei Hirakawa
Ra sân: Ryo Toyama
Ra sân: Ryo Toyama
76'
Akira Toshima
Ra sân: Shuto Kawai
Ra sân: Shuto Kawai
81'
Ayumu Yokoyama
Ra sân: Akira Ando
Ra sân: Akira Ando
81'
Kunitomo Suzuki
Ra sân: Toyofumi Sakano
Ra sân: Toyofumi Sakano
Kousuke Shirai
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
82'
Keita Nakano
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
82'
90'
Akira Toshima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Matsumoto Yamaga FC
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
2
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
76
Pha tấn công
77
74
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
Matsumoto Yamaga FC
9
Utaka
31
Fukuoka
17
Ogiwara
11
Soneda
4
Matsuda
23
Buijs
24
Kawasaki
14
Nakagawa
6
Honda
34
Wakahara
2
Iida
8
Kawai
4
Ando
1
Kakoi
11
Sakano
23
Toyama
33
Ono
13
Hashiuch...
5
Mae
27
Shimokaw...
38
Sato
17
Omotehar...
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Takumi Miyayoshi
13
Kousuke Shirai
41
Naoto Misawa
33
Keita Nakano
25
Katsuya Nakano
29
Keisuke Shimizu
21
Shogo Asada
19
Matsumoto Yamaga FC
18
Akira Toshima
14
Kunitomo Suzuki
16
Tomohiko Murayama
24
Rei Hirakawa
44
Takato Nonomura
32
Ayumu Yokoyama
7
Junichi Tanaka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
3
6.33
Phạt góc
4.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
49.33%
Kiểm soát bóng
28%
12.33
Phạm lỗi
1
Thẻ vàng
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1
1.3
Bàn thua
1.6
6
Phạt góc
6.1
4.5
Sút trúng cầu môn
4.9
43.1%
Kiểm soát bóng
46.4%
13
Phạm lỗi
1.2
Thẻ vàng
1.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (9trận)
Chủ
Khách
Matsumoto Yamaga FC (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1