Vòng 14
12:00 ngày 16/05/2021
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
1.91
X
3.35
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.75
0.65
U 0.75
1.33

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Shimpei Fukuoka 1 - 0 match goal
24'
46'
match change Mizuki Ando
Ra sân: Noah Kenshin Browne
54'
match change Kai Matsuzaki
Ra sân: Yuto Mori
54'
match change Koshi Osaki
Ra sân: Hayato Nukui
Daigo Araki
Ra sân: Lee Chun Son Tadanari
match change
55'
63'
match change Towa Yamane
Ra sân: Koichi Murata
67'
match yellow.png Yuichi Hirano
Yuki Honda
Ra sân: Takuya Ogiwara
match change
72'
Yutaka Soneda
Ra sân: Hiroto Nakagawa
match change
72'
75'
match change Ryo Niizato
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Ryota Moriwaki
Ra sân: Shimpei Fukuoka
match change
89'
Kosuke Taketomi
Ra sân: Sota Kawasaki
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
7
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
8
14
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
6
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
4
120
 
Pha tấn công
 
106
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Yutaka Soneda
46
Ryota Moriwaki
7
Kosuke Taketomi
8
Daigo Araki
29
Katsuya Nakano
21
Keisuke Shimizu
6
Yuki Honda
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
31
Fukuoka
20
Tadanari
4
Matsuda
17
Ogiwara
16
Takeda
23
Buijs
24
Kawasaki
2
Iida
34
Wakahara
19
Asada
14
Nakagawa
4
Tabinas
2
Sumiyosh...
15
Okuda
9
Nakayama
20
Browne
6
Hirano
8
Mori
43
Suzuki
16
Niekawa
19
Murata
23
Nukui

Substitutes

14
Kai Matsuzaki
17
Ryo Niizato
41
Kaiho Nakayama
7
Towa Yamane
11
Mizuki Ando
3
Koshi Osaki
33
Stevia Agbus Mikuni
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Yutaka Soneda 11
Ryota Moriwaki 46
Kosuke Taketomi 7
Daigo Araki 8
Katsuya Nakano 29
Keisuke Shimizu 21
Yuki Honda 6
Kyoto Sanga Mito Hollyhock
14 Kai Matsuzaki
17 Ryo Niizato
41 Kaiho Nakayama
7 Towa Yamane
11 Mizuki Ando
3 Koshi Osaki
33 Stevia Agbus Mikuni

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
41.67% Kiểm soát bóng 45%
11.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.4
1.5 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 4.5
0.9 Thẻ vàng 1
4.2 Sút trúng cầu môn 2.1
43% Kiểm soát bóng 48.3%
13.7 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (5trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0