Kyoto Sanga
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
1.91
1.91
X
3.35
3.35
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.33
1.33
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Mito Hollyhock
Shimpei Fukuoka 1 - 0
24'
46'
Mizuki Ando
Ra sân: Noah Kenshin Browne
Ra sân: Noah Kenshin Browne
54'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Yuto Mori
Ra sân: Yuto Mori
54'
Koshi Osaki
Ra sân: Hayato Nukui
Ra sân: Hayato Nukui
Daigo Araki
Ra sân: Lee Chun Son Tadanari
Ra sân: Lee Chun Son Tadanari
55'
63'
Towa Yamane
Ra sân: Koichi Murata
Ra sân: Koichi Murata
67'
Yuichi Hirano
Yuki Honda
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
72'
Yutaka Soneda
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
72'
75'
Ryo Niizato
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Ryota Moriwaki
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
89'
Kosuke Taketomi
Ra sân: Sota Kawasaki
Ra sân: Sota Kawasaki
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Mito Hollyhock
7
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
8
14
Sút Phạt
11
51%
Kiểm soát bóng
49%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
6
Phạm lỗi
11
5
Việt vị
3
1
Cứu thua
4
120
Pha tấn công
106
61
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
Mito Hollyhock
31
Fukuoka
20
Tadanari
4
Matsuda
17
Ogiwara
16
Takeda
23
Buijs
24
Kawasaki
2
Iida
34
Wakahara
19
Asada
14
Nakagawa
4
Tabinas
2
Sumiyosh...
15
Okuda
9
Nakayama
20
Browne
6
Hirano
8
Mori
43
Suzuki
16
Niekawa
19
Murata
23
Nukui
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Yutaka Soneda
11
Ryota Moriwaki
46
Kosuke Taketomi
7
Daigo Araki
8
Katsuya Nakano
29
Keisuke Shimizu
21
Yuki Honda
6
Mito Hollyhock
14
Kai Matsuzaki
17
Ryo Niizato
41
Kaiho Nakayama
7
Towa Yamane
11
Mizuki Ando
3
Koshi Osaki
33
Stevia Agbus Mikuni
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4
41.67%
Kiểm soát bóng
45%
11.67
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.4
1.5
Bàn thua
1.4
5.1
Phạt góc
4.5
0.9
Thẻ vàng
1
4.2
Sút trúng cầu môn
2.1
43%
Kiểm soát bóng
48.3%
13.7
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (5trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0