Kyoto Sanga
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Renofa Yamaguchi 1
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.11
1.11
+1.25
0.80
0.80
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
1.42
1.42
X
4.40
4.40
2
6.70
6.70
Hiệp 1
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.80
0.80
O
1
0.88
0.88
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Renofa Yamaguchi
30'
Kosuke Kikuchi
Takumi Miyayoshi 1 - 0
47'
56'
Kosuke Kikuchi
60'
Hidenori Takahashi
Ra sân: Yatsunori Shimaya
Ra sân: Yatsunori Shimaya
Naoto Misawa
Ra sân: Daigo Araki
Ra sân: Daigo Araki
68'
Kousuke Shirai
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ra sân: Takumi Miyayoshi
74'
74'
Kazuma Takai
Ra sân: Wataru Tanaka
Ra sân: Wataru Tanaka
74'
Hiroto Ishikawa
Ra sân: Kaito Kuwahara
Ra sân: Kaito Kuwahara
79'
1 - 1 Yuki Kusano
82'
Kentaro Sato
Ra sân: Kensuke SATO
Ra sân: Kensuke SATO
Keita Nakano
Ra sân: Takahiro Iida
Ra sân: Takahiro Iida
82'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
82'
83'
Kensei Ukita
Ra sân: Daisuke Takagi
Ra sân: Daisuke Takagi
Origbaajo Ismaila
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Renofa Yamaguchi
12
Phạt góc
2
8
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
20
Tổng cú sút
4
10
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
1
10
Sút Phạt
17
54%
Kiểm soát bóng
46%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
12
Phạm lỗi
7
6
Việt vị
3
5
Cứu thua
2
103
Pha tấn công
71
66
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
Renofa Yamaguchi
8
Araki
2
Iida
19
Asada
21
Shimizu
9
Utaka
31
Fukuoka
17
Ogiwara
13
Miyayosh...
24
Kawasaki
16
Takeda
23
Buijs
6
Watanabe
41
Kuwahara
11
Shimaya
8
SATO
10
Ikegami
30
Andrade
31
Kusano
2
Kikuchi
7
Takagi
21
Kentaro
20
Tanaka
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Kazuma Nagai
15
Keita Nakano
25
Gakuji Ota
26
Origbaajo Ismaila
39
Lee Chun Son Tadanari
20
Kousuke Shirai
41
Naoto Misawa
33
Renofa Yamaguchi
44
Hiroto Ishikawa
5
Kentaro Sato
27
Hidenori Takahashi
46
Kazuma Takai
16
Kensei Ukita
24
Tsubasa Umeki
17
Daisuke Yoshimitsu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
41.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
11.67
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
1.5
Bàn thua
1.4
5.1
Phạt góc
4
0.9
Thẻ vàng
1.7
4.2
Sút trúng cầu môn
3
43%
Kiểm soát bóng
51.8%
13.7
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (5trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0