Kyoto Sanga
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
SC Sagamihara
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
1.05
+1.25
0.85
0.85
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
1.43
1.43
X
4.00
4.00
2
7.70
7.70
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.85
0.85
O
1
0.98
0.98
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
SC Sagamihara
Maduabuchi Peter Utaka 1 - 0
36'
38'
Motoaki Miura
Ra sân: Akihiko Takeshige
Ra sân: Akihiko Takeshige
46'
Hikaru Naruoka
Ra sân: Shingo Hyodo
Ra sân: Shingo Hyodo
46'
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: Jungo Fujimoto
Ra sân: Jungo Fujimoto
61'
ANDO Tsubasa
Ra sân: Yuan Matsuhashi
Ra sân: Yuan Matsuhashi
67'
Jiro Kamata
Ra sân: Yudai Fujiwara
Ra sân: Yudai Fujiwara
Maduabuchi Peter Utaka 2 - 0
68'
Yuki Honda
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
70'
Shimpei Fukuoka
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ra sân: Takumi Miyayoshi
70'
76'
2 - 1 Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
79'
Ryu Kawakami
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Naoto Misawa
Ra sân: Naoto Misawa
85'
Kousuke Shirai
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
90'
90'
Ryosuke Tada
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
SC Sagamihara
6
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
2
12
Sút Phạt
9
64%
Kiểm soát bóng
36%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
7
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
3
3
Cứu thua
8
110
Pha tấn công
77
68
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
SC Sagamihara
34
Wakahara
2
Iida
19
Asada
9
2
Utaka
4
Matsuda
17
Ogiwara
13
Miyayosh...
24
Kawasaki
23
Buijs
16
Takeda
33
Misawa
2
Tada
15
Kawakami
36
Sawakami
37
Hyodo
21
Takeshig...
39
Matsuhas...
23
Hiramats...
18
Shirai
4
Fujimoto
35
Fujiwara
30
Kawasaki
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Daigo Araki
8
Keisuke Shimizu
21
Yuki Honda
6
Origbaajo Ismaila
39
Shimpei Fukuoka
31
Lee Chun Son Tadanari
20
Kousuke Shirai
41
SC Sagamihara
24
Jiro Kamata
9
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
40
Shunto Kodama
16
Motoaki Miura
26
Reoto Kodama
38
Hikaru Naruoka
14
ANDO Tsubasa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
3
0.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2.33
51%
Kiểm soát bóng
40.33%
9.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.9
1.5
Bàn thua
0.8
6.8
Phạt góc
3.3
1.1
Thẻ vàng
1.9
4.6
Sút trúng cầu môn
2.5
46.8%
Kiểm soát bóng
41.3%
11.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (11trận)
Chủ
Khách
SC Sagamihara (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0