Kyoto Sanga
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.13
2.13
X
3.05
3.05
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Ventforet Kofu
20'
Jin Izumisawa
Jordy Buijs
45'
62'
Ryohei Arai
64'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
64'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
Hiroto Nakagawa
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
65'
Daigo Araki
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
65'
71'
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
Sota Kawasaki
79'
81'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Jin Izumisawa
Ra sân: Jin Izumisawa
Naoto Misawa
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Ventforet Kofu
9
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
14
60%
Kiểm soát bóng
40%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
13
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
2
92
Pha tấn công
80
60
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
Ventforet Kofu
34
Wakahara
2
Iida
19
Asada
17
Ogiwara
7
Taketomi
4
Matsuda
31
Fukuoka
9
Utaka
24
Kawasaki
16
Takeda
23
Buijs
39
Izumisaw...
24
Yamada
17
Araki
16
Notsuda
41
Hasegawa
8
Arai
10
Sousa
31
Okanishi...
23
Sekiguch...
40
Marreiro...
30
Urakami
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Daigo Araki
8
Katsuya Nakano
29
Keisuke Shimizu
21
Hiroto Nakagawa
14
Yutaka Soneda
11
Kohei Tomita
28
Naoto Misawa
33
Ventforet Kofu
15
Ryotaro Nakamura
9
Kazushi Mitsuhira
4
Hideomi Yamamoto
18
Yoshiki Torikai
1
Kohei Kawata
11
Koki Arita
5
Takashi Kanai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1.67
7.33
Phạt góc
5.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
51%
Kiểm soát bóng
42%
9.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
1.5
Bàn thua
1.2
6.8
Phạt góc
5.6
1.1
Thẻ vàng
1.4
4.6
Sút trúng cầu môn
3.7
46.8%
Kiểm soát bóng
47.5%
11.5
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (11trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
3
3
HT-B/FT-B
0
0
0
1