Kyrgyzstan
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Mongolia
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.66
0.66
+2.75
1.21
1.21
O
4
0.90
0.90
U
4
0.92
0.92
Hiệp 1
-1.25
0.92
0.92
+1.25
0.92
0.92
O
1.75
0.90
0.90
U
1.75
0.92
0.92
Diễn biến chính
Kyrgyzstan
Phút
Mongolia
15'
Gerelt-Od Bat-Orgil
34'
0 - 1 Mijiddorj Oyunbaatar
37'
Davaajav Battor
Ra sân: KhashKhash Erdene Tuya-Erdene Tuya
Ra sân: KhashKhash Erdene Tuya-Erdene Tuya
Kairat Zhyrgalbek Uulu
45'
46'
Tuguldur Munkh Erdene
Ra sân: Gantogtokh Gantuyaa
Ra sân: Gantogtokh Gantuyaa
46'
Jansyerik Maratkhan
Ra sân: Mijiddorj Oyunbaatar
Ra sân: Mijiddorj Oyunbaatar
49'
Dolgoon Amaraa
57'
Jansyerik Maratkhan
Mustafa Yusupov
62'
Akhlidin Israilov
Ra sân: Edgar Bernhardt
Ra sân: Edgar Bernhardt
64'
Odilzhon Abdurakhmanov
Ra sân: Mustafa Yusupov
Ra sân: Mustafa Yusupov
64'
69'
Oyunbaatar Otgonbayar
Ra sân: Tsend-Ayuush Khurelbaatar
Ra sân: Tsend-Ayuush Khurelbaatar
69'
G. Erdeney
Ra sân: Ganbold Ganbayar
Ra sân: Ganbold Ganbayar
Abai Bokoleev
Ra sân: Gulzhigit Alykulov
Ra sân: Gulzhigit Alykulov
71'
Odilzhon Abdurakhmanov
72'
Tamirlan Kozubaev
84'
Eldar Moldozhunusov
Ra sân: Farhad Musabekov
Ra sân: Farhad Musabekov
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyrgyzstan
Mongolia
12
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
7
121
Pha tấn công
67
123
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Kyrgyzstan
Mongolia
6
Mishchen...
17
Alykulov
4
Yusupov
21
Musabeko...
10
Murzaev
5
Akmatov
3
Kozubaev
7
Rustamov
22
Shukurov
9
Bernhard...
18
Uulu
23
Davaadel...
4
Amaraa
6
Bat-Orgi...
18
Gantuyaa
5
Tuya
2
Orkhon
13
Ganbayar
10
Khurelba...
14
Batbold
1
Enkhtaiv...
9
Oyunbaat...
Đội hình dự bị
Kyrgyzstan
Akhlidin Israilov
23
Eldar Moldozhunusov
19
Odilzhon Abdurakhmanov
12
Almazbek Malikov
2
Ernist Batyrkanov
14
Abai Bokoleev
8
Baktyiar Duishobekov
20
Murolimzhon Akhmedov
15
Mongolia
7
Tumur Ochir Tserendovdon
15
G. Erdeney
21
Temuujin Altansukh
3
Munkh-Erdene Erdenesuren
8
Tuguldur Munkh Erdene
19
Batkhishig Myagmar
17
Davaajav Battor
16
Batmagnai Sereekhuu
11
Jansyerik Maratkhan
22
Munkhbold Baldorj
12
Oyunbaatar Otgonbayar
20
Khash Erdene Batbayar
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
2
1.33
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
57.33%
Kiểm soát bóng
34.33%
11
Phạm lỗi
4
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.3
1.4
Bàn thua
1.6
3.4
Phạt góc
2.5
2.5
Thẻ vàng
1.5
2.4
Sút trúng cầu môn
2.3
50.2%
Kiểm soát bóng
32.7%
7.2
Phạm lỗi
2.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyrgyzstan (4trận)
Chủ
Khách
Mongolia (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0