La Equidad
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Atletico Nacional Medellin
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.80
0.80
O
2
0.80
0.80
U
2
1.02
1.02
1
2.24
2.24
X
2.98
2.98
2
2.96
2.96
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.14
1.14
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
La Equidad
Phút
Atletico Nacional Medellin
39'
Jhon Fredy Duque Arias
39'
Alvaro Angulo
Francisco Chaverra 1 - 0
42'
Stalin Motta Vaquiro
45'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
La Equidad
Atletico Nacional Medellin
0
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
1
4
Sút trúng cầu môn
0
3
Sút ra ngoài
1
37%
Kiểm soát bóng
63%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
129
Số đường chuyền
221
8
Phạm lỗi
2
1
Việt vị
2
4
Đánh đầu thành công
9
0
Cứu thua
3
4
Rê bóng thành công
1
2
Đánh chặn
2
5
Thử thách
5
60
Pha tấn công
55
45
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
La Equidad
4-2-3-1
4-4-2
Atletico Nacional Medellin
1
Ortega
3
Correa
15
Mosquera
21
Polanco
16
Marin
20
Castro
10
Vaquiro
13
Chaverra
6
Gualco
22
Camacho
29
Estupina...
23
Mier
15
Palacio
42
Devenish
22
Caballer...
6
Angulo
17
Guzman
14
Perlaza
5
Arias
16
Mantilla
9
Montoya
21
Gutierre...
Đội hình dự bị
La Equidad
Neider Barona
27
Juan Mahecha Molina
24
Ederson Moreno
14
Nicolas Palacios Vidal
5
Johan Rojas Echavarria
19
Sergio Roman Sena
23
Pablo David Sabbag Daccarett
9
Atletico Nacional Medellin
20
Danovis Banguero
29
Ruyery Blanco
19
Yerson Candelo
26
Jimer Fory
18
Emanuel Olivera
11
Oscar Perea
1
Aldair Quintana
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
1
6
Phạt góc
2.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
4
54.33%
Kiểm soát bóng
50%
11.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.6
0.8
Bàn thua
0.8
5.4
Phạt góc
3.4
2.1
Thẻ vàng
2.3
4.8
Sút trúng cầu môn
3.3
50.8%
Kiểm soát bóng
51.1%
11
Phạm lỗi
7.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
La Equidad (17trận)
Chủ
Khách
Atletico Nacional Medellin (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
1
4
2