La Equidad
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Deportivo Pereira
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.80
0.80
O
2
0.97
0.97
U
2
0.85
0.85
1
2.04
2.04
X
2.95
2.95
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.65
0.65
O
0.75
0.87
0.87
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
La Equidad
Phút
Deportivo Pereira
JEAN CARLOS Pestana
22'
Andres Correa Valencia
29'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
La Equidad
Deportivo Pereira
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
4
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
189
Số đường chuyền
153
5
Phạm lỗi
5
8
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
2
4
Rê bóng thành công
6
7
Đánh chặn
3
3
Thử thách
6
59
Pha tấn công
59
58
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
La Equidad
3-4-3
4-2-3-1
Deportivo Pereira
23
Sena
5
Pestana
15
Zabala
2
Palacios
3
Valencia
20
Castro
6
Gualco
13
Chaverra
26
Torralvo
9
Giraldo
7
Mantilla
1
Castillo
6
Mosquera
4
Sanchez
29
Aguirre
21
Sanchez
23
Agudelo
18
Medina
7
Mendoza
27
Rojas
13
Valencia
30
Murillo
Đội hình dự bị
La Equidad
Bleiner Agron
30
Cristian Bonilla
1
Cesar Castano
27
William Omar Duarte Figueroa
11
Juan Mahecha Molina
24
Stalin Motta Vaquiro
10
Kevin Salazar
8
Deportivo Pereira
22
Stefany Castano
11
Brayan Castrillon
31
Carlos Emiro Torres Garces
20
Gilberto Garcia Olarte
14
Aldair Gutierrez
34
Brayan Leon Muniz
17
Rafael Navarro
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
3
5.33
Sút trúng cầu môn
4
53.33%
Kiểm soát bóng
59.33%
11
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.9
5.8
Phạt góc
3.5
2.1
Thẻ vàng
2.1
5.1
Sút trúng cầu môn
2.7
53.4%
Kiểm soát bóng
42.5%
11.1
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
La Equidad (18trận)
Chủ
Khách
Deportivo Pereira (21trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
5