Vòng 22
23:30 ngày 04/11/2020
Lahti
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
HIFK 1
Địa điểm: Lahden Stadion
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 2.5
0.99
U 2.5
0.89
1
1.98
X
3.45
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1
0.99
U 1
0.89

Diễn biến chính

Lahti Lahti
Phút
HIFK HIFK
50'
match yellow.png Hannu Patronen
52'
match yellow.png Jani Backman
Mikko Kuningas 1 - 0
Kiến tạo: Altin Zeqiri
match goal
56'
Eemeli Virta
Ra sân: Matti Klinga
match change
60'
61'
match change Foday Manneh
Ra sân: Joao Victor Souza dos Santos,Vitinho
Henri Eninful match yellow.png
70'
80'
match goal 1 - 1 Eero Matti Auvinen
Kiến tạo: Moshtagh Yaghoubi
Viljami Isotalo
Ra sân: Henri Eninful
match change
82'
85'
match yellow.pngmatch red Hannu Patronen
Dimitry Imbongo Boele 2 - 1
Kiến tạo: Mikko Kuningas
match goal
87'
Jean-Cristophe Coubronne match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Moshtagh Yaghoubi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lahti Lahti
HIFK HIFK
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
6
22
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
11
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
1
76
 
Pha tấn công
 
86
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Joona Tiainen
6
Eemeli Virta
19
Viljami Isotalo
24
Arttu Auranen
17
Arlind Sejdiu
18
Teemu Jantti
16
Lassi Forss
Lahti Lahti
HIFK HIFK
8
Klinga
7
Zeqiri
13
Coubronn...
2
Lahti
5
Viitikko
11
Assehnou...
20
Eninful
28
Boele
25
Kuningas
33
Rakovsky
15
Arkivuo
11
Tukiaine...
2
Mero
17
Backman
7
Yaghoubi
3
Mattila
4
Patronen
98
Santos,V...
24
Fofana
6
Selander
77
Otieno
15
Auvinen

Substitutes

99
Joel Mattsson
16
Tino Palmasto
13
Foday Manneh
19
K.Larsen
23
Nikolas Saira
1
Otto Huuhtanen
Đội hình dự bị
Lahti Lahti
Joona Tiainen 12
Eemeli Virta 6
Viljami Isotalo 19
Arttu Auranen 24
Arlind Sejdiu 17
Teemu Jantti 18
Lassi Forss 16
Lahti HIFK
99 Joel Mattsson
16 Tino Palmasto
13 Foday Manneh
19 K.Larsen
23 Nikolas Saira
1 Otto Huuhtanen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 2
7 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
50% Kiểm soát bóng 54.33%
7.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.9
5.5 Phạt góc 3.4
2.2 Thẻ vàng 3.2
4.4 Sút trúng cầu môn 4
45% Kiểm soát bóng 48.7%
2.2 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lahti (13trận)
Chủ Khách
HIFK (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0