Lahti
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
HIFK 1
Địa điểm: Lahden Stadion
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.88
0.88
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.89
0.89
1
1.98
1.98
X
3.45
3.45
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.99
0.99
U
1
0.89
0.89
Diễn biến chính
Lahti
Phút
HIFK
50'
Hannu Patronen
52'
Jani Backman
Mikko Kuningas 1 - 0
Kiến tạo: Altin Zeqiri
Kiến tạo: Altin Zeqiri
56'
Eemeli Virta
Ra sân: Matti Klinga
Ra sân: Matti Klinga
60'
61'
Foday Manneh
Ra sân: Joao Victor Souza dos Santos,Vitinho
Ra sân: Joao Victor Souza dos Santos,Vitinho
Henri Eninful
70'
80'
1 - 1 Eero Matti Auvinen
Kiến tạo: Moshtagh Yaghoubi
Kiến tạo: Moshtagh Yaghoubi
Viljami Isotalo
Ra sân: Henri Eninful
Ra sân: Henri Eninful
82'
85'
Hannu Patronen
Dimitry Imbongo Boele 2 - 1
Kiến tạo: Mikko Kuningas
Kiến tạo: Mikko Kuningas
87'
Jean-Cristophe Coubronne
90'
90'
Moshtagh Yaghoubi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
HIFK
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
6
22
Sút Phạt
17
50%
Kiểm soát bóng
50%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
11
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
1
76
Pha tấn công
86
43
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Lahti
HIFK
8
Klinga
7
Zeqiri
13
Coubronn...
2
Lahti
5
Viitikko
11
Assehnou...
20
Eninful
28
Boele
25
Kuningas
33
Rakovsky
15
Arkivuo
11
Tukiaine...
2
Mero
17
Backman
7
Yaghoubi
3
Mattila
4
Patronen
98
Santos,V...
24
Fofana
6
Selander
77
Otieno
15
Auvinen
Đội hình dự bị
Lahti
Joona Tiainen
12
Eemeli Virta
6
Viljami Isotalo
19
Arttu Auranen
24
Arlind Sejdiu
17
Teemu Jantti
18
Lassi Forss
16
HIFK
99
Joel Mattsson
16
Tino Palmasto
13
Foday Manneh
19
K.Larsen
23
Nikolas Saira
1
Otto Huuhtanen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
2
7
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
54.33%
7.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
1.9
5.5
Phạt góc
3.4
2.2
Thẻ vàng
3.2
4.4
Sút trúng cầu môn
4
45%
Kiểm soát bóng
48.7%
2.2
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (13trận)
Chủ
Khách
HIFK (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0