Lahti
Đã kết thúc
2
-
3
(0 - 2)
Honka Espoo
Địa điểm: Lahden Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
2.75
1.05
1.05
U
2.75
0.81
0.81
1
2.57
2.57
X
3.30
3.30
2
2.57
2.57
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
1
0.79
0.79
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
Lahti
Phút
Honka Espoo
21'
0 - 1 Jerry Voutilainen
Kiến tạo: Lucas Paz Kaufmann
Kiến tạo: Lucas Paz Kaufmann
33'
0 - 2 Darren Smith
Kiến tạo: Lucas Paz Kaufmann
Kiến tạo: Lucas Paz Kaufmann
46'
Izunna Arnest Uzochukwu
Teemu Penninkangas
Ra sân: Riyad El Alami
Ra sân: Riyad El Alami
46'
Altin Zeqiri 1 - 2
48'
Altin Zeqiri 2 - 2
Kiến tạo: Mikko Viitikko
Kiến tạo: Mikko Viitikko
54'
62'
Jerry Voutilainen
Eemeli Virta
64'
65'
2 - 3 Jerry Voutilainen
Kiến tạo: Lucas Paz Kaufmann
Kiến tạo: Lucas Paz Kaufmann
65'
Niilo Saarikivi
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Daniel Koskipalo
Ra sân: Kari Arkivuo
Ra sân: Kari Arkivuo
72'
79'
Daniel Heikkinen
Ra sân: Jerry Voutilainen
Ra sân: Jerry Voutilainen
79'
Benjamin Heikkinen
Ra sân: Otso Koskinen
Ra sân: Otso Koskinen
Kristian Yli Hietanen
Ra sân: Macoumba Kandji
Ra sân: Macoumba Kandji
82'
87'
Jonas Levanen
Ra sân: Nasiru Banahene
Ra sân: Nasiru Banahene
87'
Dani Hatakka
Ra sân: Henri Aalto
Ra sân: Henri Aalto
Geoffrey Chinedu Charles
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lahti
Honka Espoo
4
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
16
51%
Kiểm soát bóng
49%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
14
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
3
2
Cứu thua
4
99
Pha tấn công
87
61
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Lahti
4-5-1
3-4-3
Honka Espoo
25
Chapinal
15
Arkivuo
4
Alami
5
Viitikko
16
Forss
7
2
Zeqiri
8
Klinga
59
Kandji
10
Virta
22
Hertsi
9
Charles
70
Paunio
21
Koski
16
Konsta
5
Aalto
4
Uzochukw...
6
2
Voutilai...
24
Banahene
31
Mensah
10
Kaufmann
11
Smith
88
Koskinen
Đội hình dự bị
Lahti
Daniel Koskipalo
3
Teemu Penninkangas
27
Joona Tiainen
31
Kristian Yli Hietanen
23
Anton Munukka
1
Honka Espoo
26
Dani Hatakka
3
Tapio Heikkila
87
Benjamin Heikkinen
66
Daniel Heikkinen
7
Jonas Levanen
13
Tim Murray
14
Niilo Saarikivi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1
7
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
2.33
50%
Kiểm soát bóng
7.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
1.3
Bàn thua
0.9
5.5
Phạt góc
4.5
2.2
Thẻ vàng
2
4.4
Sút trúng cầu môn
3.1
45%
Kiểm soát bóng
25%
2.2
Phạm lỗi
4.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lahti (13trận)
Chủ
Khách
Honka Espoo (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0