Vòng League D
22:59 ngày 03/06/2022
Latvia
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Andorra
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.82
+1
1.02
O 2.25
1.07
U 2.25
0.75
1
1.43
X
3.60
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.80
O 0.75
0.77
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Latvia Latvia
Phút
Andorra Andorra
Roberts Uldrikis 1 - 0
Kiến tạo: Roberts Savalnieks
match goal
9'
Alvis Jaunzems
Ra sân: Andrejs Ciganiks
match change
67'
Raimonds Krollis
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
match change
75'
76'
match change Marcio Vieira
Ra sân: Marc Rebes
78'
match change Victor Bernat
Ra sân: Joan Cervos
Roberts Savalnieks Goal awarded match var
78'
Roberts Uldrikis 2 - 0 match goal
80'
Janis Ikaunieks 3 - 0 match pen
85'
Davis Ikaunieks
Ra sân: Janis Ikaunieks
match change
86'
86'
match change Aaron Sanchez Alburquerque
Ra sân: Albert Rosas Ubach
86'
match change Xavier Vieira
Ra sân: Albert Alavedra
Eduards Emsis
Ra sân: Arturs Zjuzins
match change
87'
90'
match change Jordi Rubio
Ra sân: Jordi Alaez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Latvia Latvia
Andorra Andorra
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
14
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
437
 
Số đường chuyền
 
275
16
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
6
8
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
56
 
Pha tấn công
 
65
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Eduards Emsis
15
Davis Ikaunieks
16
Alvis Jaunzems
7
Vladimirs Kamess
19
Raimonds Krollis
23
Rihards Matrevics
22
Aleksejs Saveljevs
2
Vladislavs Sorokins
3
Elvis Stuglis
18
Igors Tarasovs
21
Renars Varslavans
12
Krisjanis Zviedris
Latvia Latvia 4-4-1-1
5-3-2 Andorra Andorra
1
Steinbor...
13
Jurkovsk...
4
Dubra
5
Cernomor...
11
Savalnie...
14
Ciganiks
17
Zjuzins
6
Tobers
10
Ikauniek...
20
2
Uldrikis
9
Gutkovsk...
1
Gomez
18
Rubio
5
Garcia
20
Llovera
15
Alavedra
21
Renom
4
Rebes
3
Vales
17
Cervos
14
Alaez
19
Ubach

Substitutes

22
Victor Bernat
10
Ludovic Clement
2
Eric De Pablos Sola
6
Ildefons Sola Lima
16
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
13
Francisco Pires
7
Marc Pujol
23
Jordi Rubio
9
Aaron Sanchez Alburquerque
8
Marcio Vieira
11
Xavier Vieira
Đội hình dự bị
Latvia Latvia
Eduards Emsis 8
Davis Ikaunieks 15
Alvis Jaunzems 16
Vladimirs Kamess 7
Raimonds Krollis 19
Rihards Matrevics 23
Aleksejs Saveljevs 22
Vladislavs Sorokins 2
Elvis Stuglis 3
Igors Tarasovs 18
Renars Varslavans 21
Krisjanis Zviedris 12
Latvia Andorra
22 Victor Bernat
10 Ludovic Clement
2 Eric De Pablos Sola
6 Ildefons Sola Lima
16 Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
13 Francisco Pires
7 Marc Pujol
23 Jordi Rubio
9 Aaron Sanchez Alburquerque
8 Marcio Vieira
11 Xavier Vieira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
45.67% Kiểm soát bóng 18.33%
8 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.3
2.2 Bàn thua 1.9
3.6 Phạt góc 1.9
2.9 Thẻ vàng 2.7
3.6 Sút trúng cầu môn 1.8
42.6% Kiểm soát bóng 30.1%
10.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Latvia (6trận)
Chủ Khách
Andorra (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
1