Latvia
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Montenegro
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.80
0.80
-0.75
1.04
1.04
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.80
0.80
1
3.85
3.85
X
3.35
3.35
2
1.78
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.00
1.00
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Latvia
Phút
Montenegro
Vladimirs Kamess
10'
Janis Ikaunieks 1 - 0
Kiến tạo: Vladimirs Kamess
Kiến tạo: Vladimirs Kamess
40'
41'
1 - 1 Stevan Jovetic
Kiến tạo: Nebojsa Kosovic
Kiến tạo: Nebojsa Kosovic
45'
Igor Vujacic
Antonijs Cernomordijs
53'
Alvis Jaunzems
Ra sân: Vladimirs Kamess
Ra sân: Vladimirs Kamess
71'
Kriss Karklins
Ra sân: Arturs Zjuzins
Ra sân: Arturs Zjuzins
71'
75'
Vladimir Jovovic
Ra sân: Igor Ivanovic
Ra sân: Igor Ivanovic
Kriss Karklins
79'
Raimonds Krollis
Ra sân: Roberts Uldrikis
Ra sân: Roberts Uldrikis
81'
Davis Ikaunieks
Ra sân: Andrejs Ciganiks
Ra sân: Andrejs Ciganiks
81'
83'
1 - 2 Stevan Jovetic
Kiến tạo: Vladimir Jovovic
Kiến tạo: Vladimir Jovovic
87'
Fatos Beqiraj
Ra sân: Stevan Jovetic
Ra sân: Stevan Jovetic
Kristers Tobers
90'
90'
Aleksandar Boljevic
Ra sân: Sead Haksabanovic
Ra sân: Sead Haksabanovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Latvia
Montenegro
Giao bóng trước
3
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
26
6
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
15
2
Cản sút
4
15
Sút Phạt
17
38%
Kiểm soát bóng
62%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
314
Số đường chuyền
495
55%
Chuyền chính xác
72%
18
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
58
Đánh đầu
58
30
Đánh đầu thành công
28
5
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
8
9
Ném biên
22
15
Cản phá thành công
17
21
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
2
92
Pha tấn công
151
32
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Latvia
4-4-2
4-2-3-1
Montenegro
1
Steinbor...
13
Jurkovsk...
3
Oss
5
Cernomor...
11
Savalnie...
14
Ciganiks
4
Tobers
17
Zjuzins
7
Kamess
20
Uldrikis
10
Ikauniek...
1
Mijatovi...
23
Marusic
15
Savic
5
Vujacic
3
Radunovi...
19
Scekic
18
Kosovic
6
Ivanovic
10
2
Jovetic
17
Haksaban...
7
Durdevic
Đội hình dự bị
Latvia
Roberts Ozols
12
Raimonds Krollis
22
Krisjanis Zviedris
23
Alvis Jaunzems
16
Eduards Emsis
6
Igors Tarasovs
18
Vladislavs Fjodorovs
15
Davis Ikaunieks
9
Kriss Karklins
21
Vitalijs Maksimenko
2
Aleksandrs Solovjovs
8
Aleksejs Saveljevs
19
Montenegro
14
Esteban Ariel Saveljich
4
Marko Vukcevic
2
Dusan Lagator
22
Marko Simic
13
Andrija Dragojevic
16
Vladimir Jovovic
8
Marko Bakic
12
Matija Sarkic
9
Dino Islamovic
21
Aleksandar Boljevic
11
Fatos Beqiraj
20
Momcilo Raspopovic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
3.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2.33
45.67%
Kiểm soát bóng
29.67%
8
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.5
2.2
Bàn thua
1.5
3.6
Phạt góc
4.9
2.9
Thẻ vàng
3
3.6
Sút trúng cầu môn
4
42.6%
Kiểm soát bóng
44.1%
10.3
Phạm lỗi
13.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Latvia (6trận)
Chủ
Khách
Montenegro (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
0
1