Vòng 26
00:15 ngày 21/03/2021
Lausanne Sports
Đã kết thúc 4 - 3 (3 - 1)
St. Gallen
Địa điểm: Stade Olympique de la Pontaise
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
2.38
X
3.30
2
2.79
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 1
0.75
U 1
1.17

Diễn biến chính

Lausanne Sports Lausanne Sports
Phút
St. Gallen St. Gallen
Lucas Da Cunha 1 - 0 match goal
6'
Nikola Boranijasevic 2 - 0
Kiến tạo: Hicham Mahou
match goal
16'
20'
match goal 2 - 1 Basil Stillhart
Kiến tạo: Jordi Quintilla
Toichi Suzuki 3 - 1
Kiến tạo: Stjepan Kukuruzovic
match goal
34'
Cameron Puertas match yellow.png
38'
50'
match goal 3 - 2 Chikwubuike Adamu
Kiến tạo: Kwadwo Duah
Mory Diaw match yellow.png
63'
65'
match pen 3 - 3 Victor Ruiz Abril
66'
match yellow.png Jordi Quintilla
Toichi Suzuki 4 - 3
Kiến tạo: Stjepan Kukuruzovic
match goal
73'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lausanne Sports Lausanne Sports
St. Gallen St. Gallen
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
0
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
11
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
11
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
4
81
 
Pha tấn công
 
113
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4
44.67% Kiểm soát bóng 52.67%
9 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 6.1
2.7 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 5.8
47.4% Kiểm soát bóng 48.2%
11.3 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lausanne Sports (36trận)
Chủ Khách
St. Gallen (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
5
HT-H/FT-T
2
5
6
4
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
2
HT-H/FT-H
2
3
0
1
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
4
5
2
1