Kết quả trận Lazio vs Bayern Munchen, 03h00 ngày 24/02

Lazio
1

Bayern Munchen
4
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 5 - 2
Tỷ lệ Lazio vs Bayern Munchen
TLCA
1.31 : 0:0 : 0.68
TL bàn thắng:
9.09 : 5 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại
120.00 : 19.00 : 1.01
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3 | |||
Diễn biến chính Lazio vs Bayern Munchen |
|||
9' | 0-1 |
![]() |
|
24' | 0-2 |
![]() |
|
28' |
Luis Alberto Romero Alconchel ![]() |
||
31' |
Senad Lulic↑Mateo Pablo Musacchio↓ ![]() |
||
42' | 0-3 |
![]() |
|
47' | 0-4 |
![]() |
|
49' |
Carlos Joaquin Correa ![]() |
1-4 | |
51' |
Lucas Pezzini Leiva ![]() |
||
53' |
Gonzalo Escalante↑Lucas Pezzini Leiva↓ ![]() |
||
53' |
Wesley Hoedt↑Patricio Gabarron Gil,Patric↓ ![]() |
||
57' |
Carlos Joaquin Correa ![]() |
||
63' |
![]() |
||
65' |
Adam Marusic ![]() |
||
69' |
Gonzalo Escalante ![]() |
||
72' |
![]() |
||
75' |
![]() |
||
75' |
![]() |
||
81' |
Jean-Daniel Akpa-Akpro↑Luis Alberto Romero Alconchel↓ ![]() |
||
81' |
Danilo Cataldi↑Sergej Milinkovic Savic↓ ![]() |
||
90' |
![]() |
||
90' |
![]() |
Đội hình thi đấu Lazio vs Bayern Munchen |
|
Lazio | Bayern Munchen |
25 Jose Manuel Reina Paez 37 Mateo Pablo Musacchio 33 Francesco Acerbi 4 Patricio Gabarron Gil,Patric 77 Adam Marusic 10 Luis Alberto Romero Alconchel 6 Lucas Pezzini Leiva 21 Sergej Milinkovic Savic 29 Manuel Lazzari 11 Carlos Joaquin Correa 17 Ciro Immobile |
1 Manuel Neuer 4 Niklas Sule 17 Jerome Boateng 27 David Alaba 19 Alphonso Davies 18 Leon Goretzka 6 Joshua Kimmich 10 Leroy Sane 42 Jamal Musiala 29 Kingsley Coman 9 Robert Lewandowski |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
96 Mohamed Fares 20 Felipe Caicedo 19 Senad Lulic 32 Danilo Cataldi 18 Gonzalo Escalante 16 Marco Parolo 94 Vedat Muriqi 1 Thomas Strakosha 92 Jean-Daniel Akpa-Akpro 71 Marco Alia 7 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira 14 Wesley Hoedt |
39 Ron Ron Hoffmann 13 Eric Maxim Choupo-Moting 22 Marc Roca 20 Bouna Sarr 8 Javier Martinez Aginaga 21 Lucas Hernandez |
Số liệu thống kê Lazio vs Bayern Munchen |
||||
Lazio | Bayern Munchen | |||
0 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
607 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
14 |
|
Ném biên |
|
17 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
22 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
143 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |
15:05 Central Coast Mariners 2-0 FC Macarthur
17:15 1 Churchill Brothers 1-0 Sesa Football Academy 1
17:35 Perth Glory (w) 0-4 Newcastle Jets (w)
17:00 Bengaluru B 2-3 FC Bengaluru United
15:00 Bangalore Dream United FC 2-1 Income Tax SC
14:30 Farashganj SC 1-0 Fakirapool Young Mens Club
16:45 Ranipokhari Corner Team 1-2 Pulchowk SC
13:30 Satdobato Youth Club 1-2 Madhyapur Youth Association
16:00 Chikhura Sachkhere 0-4 FC Gagra
16:05 CR Belouizdad U21 0-1 CS Constantine U21
17:30 FC Sfintul Gheorghe 3-2 FC Floresti
12:40 Bangalore Soccer Galaxy (W) 2-2 Bengaluru Braves (W)
12:35 Beach City 2-1 Metro Claremont SC
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Braxin 0 1712
4 England 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Netherland -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 England -2 1999
7 Châu Úc 0 1963
8 Braxin 2 1958
9 Canada 0 1958
10 Bắc Triều Tiên 0 1940
34 Việt Nam -8 1657