Le Havre
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Valenciennes
Địa điểm: Stade Jules Deschaseaux
Thời tiết: Trong lành, 1℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
2.25
1.21
1.21
U
2.25
0.70
0.70
1
2.45
2.45
X
2.85
2.85
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Le Havre
Phút
Valenciennes
Nabil Alioui
Ra sân: Himad Abdelli
Ra sân: Himad Abdelli
11'
41'
Metehan Guclu
46'
Mathis Christophe Picouleau
Ra sân: Julien Masson
Ra sân: Julien Masson
Ertugrul Ersoy
54'
Herve Bazile
Ra sân: Victor Lekhal
Ra sân: Victor Lekhal
60'
63'
0 - 1 Mathis Christophe Picouleau
68'
0 - 2 Baptiste Guillaume
72'
Arsene Elogo Guintangui
Ra sân: Sessi DAlmeida
Ra sân: Sessi DAlmeida
72'
Moussa Guel
Ra sân: Metehan Guclu
Ra sân: Metehan Guclu
Romain Basque
Ra sân: Ertugrul Ersoy
Ra sân: Ertugrul Ersoy
74'
Ylan Gomes
Ra sân: Quentin Cornette
Ra sân: Quentin Cornette
79'
Nolan Mbemba
Ra sân: Umut Meras
Ra sân: Umut Meras
79'
Ayman Ben Mohamed
82'
Fernand Mayembo
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Le Havre
Valenciennes
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
4
55%
Kiểm soát bóng
45%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
13
Phạm lỗi
11
5
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
90
Pha tấn công
75
56
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Le Havre
4-2-3-1
4-3-3
Valenciennes
1
Gorgelin
12
Mohamed
4
Ersoy
5
Mayembo
27
Gibaud
17
Bonnet
22
Lekhal
3
Meras
8
Abdelli
11
Cornette
14
Thiare
1
Prior
24
Linguet
25
Ntim
14
Cuffaut
3
Abeid
4
DAlmeida
21
Dilibert...
13
Masson
18
Guillaum...
22
Guclu
26
Cabral
Đội hình dự bị
Le Havre
Nabil Alioui
9
Nolan Mbemba
18
Mamadou Fofana
24
Yahia Fofana
30
Herve Bazile
29
Ylan Gomes
21
Romain Basque
6
Valenciennes
10
Arsene Elogo Guintangui
20
Ismael Doukoure
17
Aymen Boutoutaou
7
Moussa Guel
27
Mathis Christophe Picouleau
16
Hillel Konate
23
Theo Pellenard
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
3
5.33
Phạt góc
1
3.33
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
1.33
46%
Kiểm soát bóng
50%
11.33
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.4
1.6
Bàn thua
1.9
4
Phạt góc
2.6
2.8
Thẻ vàng
1.6
3.4
Sút trúng cầu môn
2.5
47.4%
Kiểm soát bóng
49.4%
13.2
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre (32trận)
Chủ
Khách
Valenciennes (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
0
5
HT-H/FT-T
2
0
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
6
4
4
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
1
HT-B/FT-B
3
1
7
3