Lebanon
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Iran
Địa điểm: Camille Chamoun Sports City Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.11
1.11
-1
0.74
0.74
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.00
1.00
1
6.40
6.40
X
3.85
3.85
2
1.42
1.42
Hiệp 1
+0.5
0.82
0.82
-0.5
1.02
1.02
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Lebanon
Phút
Iran
Soony Saad 1 - 0
Kiến tạo: Abbas Assi
Kiến tạo: Abbas Assi
37'
Hussein Al Zain
Ra sân: Abbas Assi
Ra sân: Abbas Assi
50'
52'
Alireza Jahanbakhsh
52'
Saman Ghoddos
61'
Milad Mohammadi
Ra sân: Saman Ghoddos
Ra sân: Saman Ghoddos
72'
Allahyar Sayyadmanesh
Ra sân: Saeid Ezzatolahi Afagh
Ra sân: Saeid Ezzatolahi Afagh
Hilal El-Helwe
Ra sân: Mohamad Haidar
Ra sân: Mohamad Haidar
76'
Hussein Eldor
Ra sân: Soony Saad
Ra sân: Soony Saad
82'
85'
Milad Mohammadi
86'
Karim Ansarifard
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
Walid Adel Shour
Ra sân: Bassel Jradi
Ra sân: Bassel Jradi
90'
90'
1 - 1 Ahmad Nourollahi
90'
1 - 2 Sardar Azmoun
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lebanon
Iran
1
Phạt góc
13
0
Phạt góc (Hiệp 1)
11
0
Thẻ vàng
3
2
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
9
15
Sút Phạt
8
27%
Kiểm soát bóng
73%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
196
Số đường chuyền
487
8
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
2
10
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
0
18
Rê bóng thành công
22
8
Đánh chặn
16
13
Thử thách
6
58
Pha tấn công
117
27
Tấn công nguy hiểm
113
Đội hình xuất phát
Lebanon
4-4-2
4-2-3-1
Iran
21
Matar
18
Zein
13
Michel
12
Michel
4
Assi
8
Saad
14
Matar
6
Dhaini
10
Haidar
11
Kdouh
22
Jradi
1
Beiranva...
2
Moharram...
13
Kanaani
4
Khalilza...
11
Amiri
6
Afagh
8
Nourolla...
17
Gholizad...
14
Ghoddos
7
Jahanbak...
20
Azmoun
Đội hình dự bị
Lebanon
Hussein Al Zain
5
Rabih Ataya
20
Omar Bugiel
7
Hassan Chaitou
16
Ali Daher
1
Hussein Eldor
2
Hilal El-Helwe
9
Hady Ghandour
19
Khalil Khamis
17
Ali Sabeh
23
Maher Sabra
3
Walid Adel Shour
15
Iran
22
Amir Abedzadeh
10
Karim Ansarifard
23
Mehdi Ghaedi
3
Ehsan Hajsafi
15
Saleh Hardani
19
Majid Hosseini
5
Milad Mohammadi
12
Payam Niazmand
21
Kaveh Rezaei
16
Yasin Salmani
18
Milad Sarlak
9
Allahyar Sayyadmanesh
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2.67
3
Bàn thua
1
2
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4
36.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
11
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
2.2
1.9
Bàn thua
1
2.5
Phạt góc
4.3
1.5
Thẻ vàng
1.6
3.3
Sút trúng cầu môn
4.1
41.8%
Kiểm soát bóng
51.3%
8.9
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lebanon (4trận)
Chủ
Khách
Iran (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1