Vòng 11
21:00 ngày 01/11/2021
Lecce
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Cosenza Calcio 1914
Địa điểm: Stadio Via del Mare
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.88
+1.25
1.00
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.38
X
4.50
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Lecce Lecce
Phút
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
Alexis Blin match yellow.png
8'
Biagio Meccariello match yellow.png
19'
21'
match yellow.png Gabriele Gori
27'
match yellow.png Alessandro Minelli
Gabriel Strefezza 1 - 0
Kiến tạo: Massimo Coda
match goal
30'
Massimo Coda 2 - 0
Kiến tạo: Arturo Calabresi
match goal
45'
John Bjorkengren 3 - 0 match goal
47'
67'
match goal 3 - 1 Giuseppe Caso
Kiến tạo: Gabriele Gori

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lecce Lecce
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
3
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
533
 
Số đường chuyền
 
392
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
6
2
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Thử thách
 
15
132
 
Pha tấn công
 
81
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
40% Kiểm soát bóng 52%
14.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.2
2 Bàn thua 1.1
5.4 Phạt góc 5.2
2.4 Thẻ vàng 3.2
3.9 Sút trúng cầu môn 4.7
42.9% Kiểm soát bóng 52.1%
13 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lecce (31trận)
Chủ Khách
Cosenza Calcio 1914 (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
2
HT-H/FT-T
2
5
0
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
1
4
4
4
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
4
2
HT-B/FT-B
5
1
2
2