Vòng 22
02:00 ngày 21/03/2021
Lech Poznan
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 1)
Jagiellonia Bialystok 1
Địa điểm: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết: Mưa nhỏ, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
+1
1.05
O 2.75
0.93
U 2.75
0.97
1
1.50
X
4.10
2
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.75
O 1.25
1.19
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Lech Poznan Lech Poznan
Phút
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
1'
match goal 0 - 1
7'
match yellow.png Przemyslaw Mystkowski
Michal Skoras 1 - 1 match goal
12'
14'
match yellow.png Bartosz Kwiecien
Vasyl Kravets match yellow.png
25'
29'
match yellow.png Augustyn Blazej
Mikael Ishak 2 - 1
Kiến tạo: Dani Ramirez
match goal
40'
52'
match yellow.pngmatch red Augustyn Blazej
72'
match goal 2 - 2 Bojan Nastic
Alan Czerwinski match yellow.png
85'
87'
match goal 2 - 3 Bartlomiej Wdowik
Kiến tạo: Tomas Prikryl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lech Poznan Lech Poznan
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
4
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
17
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
150
 
Pha tấn công
 
113
113
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 5
60% Kiểm soát bóng 59.67%
8.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
0.9 Bàn thua 1.1
5.4 Phạt góc 5.9
1.3 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 5.3
56.1% Kiểm soát bóng 58.3%
10.7 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lech Poznan (36trận)
Chủ Khách
Jagiellonia Bialystok (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
8
2
HT-H/FT-T
3
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
6
2
5