Vòng 11
22:30 ngày 01/10/2022
Lech Poznan
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Legia Warszawa 1
Địa điểm: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.09
O 2.5
1.05
U 2.5
0.85
1
2.10
X
3.30
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Lech Poznan Lech Poznan
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
17'
match yellow.png Artur Jedrzejczyk
27'
match yellow.png Pawel Wszolek
36'
match yellow.png Filip Mladenovic
46'
match yellow.png Maik Nawrocki
Mikael Ishak match yellow.png
51'
58'
match yellow.png Rafal Augustyniak
80'
match yellow.pngmatch red Artur Jedrzejczyk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lech Poznan Lech Poznan
Legia Warszawa Legia Warszawa
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
428
 
Số đường chuyền
 
319
16
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
7
109
 
Pha tấn công
 
76
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
60% Kiểm soát bóng 51%
8.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 6.6
1.3 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 4.5
56.1% Kiểm soát bóng 53%
10.7 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lech Poznan (36trận)
Chủ Khách
Legia Warszawa (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
7
3
HT-H/FT-T
3
0
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
4
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
1
2
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
1
6
3
5