Vòng 12
01:30 ngày 23/10/2021
Lech Poznan
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Wisla Plock
Địa điểm: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.11
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
1.46
X
4.20
2
6.40
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.81
O 1
0.71
U 1
1.20

Diễn biến chính

Lech Poznan Lech Poznan
Phút
Wisla Plock Wisla Plock
Bartosz Salamon 1 - 0
Kiến tạo: Dani Ramirez
match goal
14'
16'
match goal 1 - 1 Dusan Lagator
Kiến tạo: Damian Michalski
Barry Douglas match yellow.png
21'
39'
match yellow.png Mateusz Szwoch
43'
match yellow.png Piotr Tomasik
Radoslaw Murawski 2 - 1 match goal
53'
Jakub Kaminski 3 - 1
Kiến tạo: Joao Amaral
match goal
77'
Michal Skoras match yellow.png
88'
Joao Amaral 4 - 1 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lech Poznan Lech Poznan
Wisla Plock Wisla Plock
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
5
13
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
499
 
Số đường chuyền
 
344
12
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
9
11
 
Rê bóng thành công
 
8
14
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
13
103
 
Pha tấn công
 
66
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3
58% Kiểm soát bóng 52%
11 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 4.8
1.5 Thẻ vàng 2.1
3.7 Sút trúng cầu môn 4
55.3% Kiểm soát bóng 50.1%
12 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lech Poznan (35trận)
Chủ Khách
Wisla Plock (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
5
4
HT-H/FT-T
3
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
2
3
1
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
1
5
1
1