Vòng 6
01:30 ngày 01/09/2022
Lechia Gdansk
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Lech Poznan
Địa điểm: PGE Arena Gdansk
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
1.01
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
3.75
X
3.60
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Lechia Gdansk Lechia Gdansk
Phút
Lech Poznan Lech Poznan
19'
match goal 0 - 1 Nika Kvekveskiri
Kiến tạo: Joel Pereira
Bassekou Diabate match yellow.png
35'
42'
match goal 0 - 2 Kristoffer Velde
Kiến tạo: Michal Skoras
48'
match yellow.png Kristoffer Velde
60'
match goal 0 - 3 Michal Skoras
Kiến tạo: Filip Marchwinski
Michal Nalepa match yellow.png
84'
David Stec match yellow.png
89'
Kacper Sezonienko match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lechia Gdansk Lechia Gdansk
Lech Poznan Lech Poznan
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
24
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
450
 
Số đường chuyền
 
498
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Thử thách
 
15
84
 
Pha tấn công
 
98
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.67
9.33 Sút trúng cầu môn 2.67
55.33% Kiểm soát bóng 58.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1.1
7.5 Phạt góc 5.1
1.6 Thẻ vàng 2.3
6.9 Sút trúng cầu môn 3.8
53.4% Kiểm soát bóng 53.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lechia Gdansk (25trận)
Chủ Khách
Lech Poznan (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
8
4
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
4
1
5