Vòng 10
22:30 ngày 03/10/2021
Lechia Gdansk
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Legia Warszawa
Địa điểm: PGE Arena Gdansk
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
3.15
X
3.25
2
2.22
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Lechia Gdansk Lechia Gdansk
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
Flavio Emanuel Lopes Paixao match yellow.png
31'
Maciej Gajos 1 - 0 match goal
34'
38'
match yellow.png Maik Nawrocki
Jaroslaw Kubicki 2 - 0 match goal
54'
57'
match yellow.png Lucas Lima Linhares
64'
match yellow.png Filip Mladenovic
Maciej Gajos match yellow.png
65'
Lukasz Zwolinski 3 - 0
Kiến tạo: Kacper Sezonienko
match goal
68'
Michal Nalepa match yellow.png
88'
88'
match pen 3 - 1 Tomas Pekhart

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lechia Gdansk Lechia Gdansk
Legia Warszawa Legia Warszawa
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
421
 
Số đường chuyền
 
342
23
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
0
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
8
100
 
Pha tấn công
 
82
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 51%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.3
0.5 Bàn thua 1.3
5.9 Phạt góc 6.6
2.2 Thẻ vàng 2
6.4 Sút trúng cầu môn 4.5
55.7% Kiểm soát bóng 53%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lechia Gdansk (30trận)
Chủ Khách
Legia Warszawa (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
7
3
HT-H/FT-T
2
3
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
4
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
0
4
3
5