Leicester City
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Arsenal
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
2.29
2.29
X
3.25
3.25
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.19
1.19
O
1
1.00
1.00
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Arsenal
5'
0 - 1 Gabriel Dos Santos Magalhaes
Kiến tạo: Bukayo Saka
Kiến tạo: Bukayo Saka
18'
0 - 2 Emile Smith Rowe
Harvey Barnes
Ra sân: Daniel Amartey
Ra sân: Daniel Amartey
46'
Ademola Lookman
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Ra sân: Kelechi Iheanacho
46'
58'
Martin Odegaard
Ra sân: Alexandre Lacazette
Ra sân: Alexandre Lacazette
Jonny Evans
68'
Patson Daka
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
71'
Jamie Vardy
75'
85'
Nicolas Pepe
Ra sân: Bukayo Saka
Ra sân: Bukayo Saka
90'
Sead Kolasinac
Ra sân: Emile Smith Rowe
Ra sân: Emile Smith Rowe
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Arsenal
Giao bóng trước
7
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
3
9
Sút Phạt
10
64%
Kiểm soát bóng
36%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
614
Số đường chuyền
339
87%
Chuyền chính xác
77%
8
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
24
Đánh đầu
24
14
Đánh đầu thành công
10
4
Cứu thua
8
10
Rê bóng thành công
7
5
Đánh chặn
10
24
Ném biên
18
3
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
7
11
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
115
Pha tấn công
84
46
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Leicester City
3-4-1-2
4-4-1-1
Arsenal
1
Schmeich...
4
Soyuncu
6
Evans
18
Amartey
33
Thomas
42
Soumare
8
Tieleman...
27
Castagne
10
Maddison
9
Vardy
14
Iheanach...
32
Ramsdale
18
Tomiyasu
4
White
6
Magalhae...
20
Tavares
7
Saka
5
Partey
23
Lokonga
10
Rowe
9
Lacazett...
14
Aubameya...
Đội hình dự bị
Leicester City
Wilfred Onyinye Ndidi
25
Hamza Choudhury
20
Janick Vestergaard
23
Patson Daka
29
Harvey Barnes
7
Ryan Bertrand
5
Ademola Lookman
37
Kiernan Dewsbury-Hall
22
Danny Ward
12
Arsenal
19
Nicolas Pepe
16
Robert Holding
15
Ainsley Maitland-Niles
31
Sead Kolasinac
35
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
8
Martin Odegaard
17
Cedric Ricardo Alves Soares
25
Mohamed El-Nenny
1
Bernd Leno
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
3
2
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
8.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
6.67
47.33%
Kiểm soát bóng
70%
14.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
3.4
1.4
Bàn thua
0.5
5.1
Phạt góc
7.4
2.4
Thẻ vàng
1.6
4.3
Sút trúng cầu môn
6.3
55.4%
Kiểm soát bóng
64.4%
13
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (45trận)
Chủ
Khách
Arsenal (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
10
2
HT-H/FT-T
7
1
5
4
HT-B/FT-T
1
3
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
1
4
HT-B/FT-B
3
11
1
7