Vòng 10
18:30 ngày 30/10/2021
Leicester City
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Arsenal
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
2.29
X
3.25
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Arsenal Arsenal
5'
match goal 0 - 1 Gabriel Dos Santos Magalhaes
Kiến tạo: Bukayo Saka
18'
match goal 0 - 2 Emile Smith Rowe
Harvey Barnes
Ra sân: Daniel Amartey
match change
46'
Ademola Lookman
Ra sân: Kelechi Iheanacho
match change
46'
58'
match change Martin Odegaard
Ra sân: Alexandre Lacazette
Jonny Evans match yellow.png
68'
Patson Daka
Ra sân: James Maddison
match change
71'
Jamie Vardy match yellow.png
75'
85'
match change Nicolas Pepe
Ra sân: Bukayo Saka
90'
match change Sead Kolasinac
Ra sân: Emile Smith Rowe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Arsenal Arsenal
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
10
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
614
 
Số đường chuyền
 
339
87%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
24
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
8
10
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
18
3
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
7
11
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
84
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Wilfred Onyinye Ndidi
20
Hamza Choudhury
23
Janick Vestergaard
29
Patson Daka
7
Harvey Barnes
5
Ryan Bertrand
37
Ademola Lookman
22
Kiernan Dewsbury-Hall
12
Danny Ward
Leicester City Leicester City 3-4-1-2
4-4-1-1 Arsenal Arsenal
1
Schmeich...
4
Soyuncu
6
Evans
18
Amartey
33
Thomas
42
Soumare
8
Tieleman...
27
Castagne
10
Maddison
9
Vardy
14
Iheanach...
32
Ramsdale
18
Tomiyasu
4
White
6
Magalhae...
20
Tavares
7
Saka
5
Partey
23
Lokonga
10
Rowe
9
Lacazett...
14
Aubameya...

Substitutes

19
Nicolas Pepe
16
Robert Holding
15
Ainsley Maitland-Niles
31
Sead Kolasinac
35
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
8
Martin Odegaard
17
Cedric Ricardo Alves Soares
25
Mohamed El-Nenny
1
Bernd Leno
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Wilfred Onyinye Ndidi 25
Hamza Choudhury 20
Janick Vestergaard 23
Patson Daka 29
Harvey Barnes 7
Ryan Bertrand 5
Ademola Lookman 37
Kiernan Dewsbury-Hall 22
Danny Ward 12
Leicester City Arsenal
19 Nicolas Pepe
16 Robert Holding
15 Ainsley Maitland-Niles
31 Sead Kolasinac
35 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
8 Martin Odegaard
17 Cedric Ricardo Alves Soares
25 Mohamed El-Nenny
1 Bernd Leno

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 8.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
47.33% Kiểm soát bóng 70%
14.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 3.4
1.4 Bàn thua 0.5
5.1 Phạt góc 7.4
2.4 Thẻ vàng 1.6
4.3 Sút trúng cầu môn 6.3
55.4% Kiểm soát bóng 64.4%
13 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (45trận)
Chủ Khách
Arsenal (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
10
2
HT-H/FT-T
7
1
5
4
HT-B/FT-T
1
3
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
1
4
HT-B/FT-B
3
11
1
7