Leicester City
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 2)
Chelsea
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.85
0.85
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
4.20
4.20
X
3.40
3.40
2
1.83
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.06
1.06
O
1
0.96
0.96
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Chelsea
14'
0 - 1 Antonio Rudiger
Kiến tạo: Benjamin Chilwell
Kiến tạo: Benjamin Chilwell
28'
0 - 2 Ngolo Kante
Kiến tạo: Reece James
Kiến tạo: Reece James
Daniel Amartey
40'
Jonny Evans
45'
Kasper Schmeichel
45'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Ademola Lookman
46'
James Maddison
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
46'
62'
Christian Pulisic
Ra sân: Kai Havertz
Ra sân: Kai Havertz
63'
Hakim Ziyech
Ra sân: Mason Mount
Ra sân: Mason Mount
65'
Edouard Mendy
71'
0 - 3 Christian Pulisic
Kiến tạo: Hakim Ziyech
Kiến tạo: Hakim Ziyech
Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Boubakary Soumare
75'
77'
Ruben Loftus Cheek
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Chelsea
Giao bóng trước
3
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
7
1
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
2
12
Sút Phạt
16
38%
Kiểm soát bóng
62%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
366
Số đường chuyền
595
72%
Chuyền chính xác
86%
15
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
4
20
Đánh đầu
20
8
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
15
8
Đánh chặn
15
30
Ném biên
24
0
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
15
14
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
3
88
Pha tấn công
128
24
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Leicester City
3-4-3
3-4-2-1
Chelsea
1
Schmeich...
4
Soyuncu
6
Evans
18
Amartey
27
Castagne
25
Ndidi
42
Soumare
11
Albright...
7
Barnes
9
Vardy
37
Lookman
16
Mendy
14
Chalobah
6
Silva
2
Rudiger
24
James
7
Kante
5
Filho,Jo...
21
Chilwell
19
Mount
20
Hudson-O...
29
Havertz
Đội hình dự bị
Leicester City
Kiernan Dewsbury-Hall
22
Hamza Choudhury
20
Danny Ward
12
Patson Daka
29
Kelechi Iheanacho
14
Ayoze Perez
17
Janick Vestergaard
23
James Maddison
10
Ryan Bertrand
5
Chelsea
1
Kepa Arrizabalaga Revuelta
12
Ruben Loftus Cheek
22
Hakim Ziyech
3
Marcos Alonso
11
Timo Werner
4
Andreas Christensen
10
Christian Pulisic
28
Caesar Azpilicueta
18
Ross Barkley
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
4
1
Bàn thua
1.67
10.67
Phạt góc
7.33
1.67
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
7.67
70%
Kiểm soát bóng
61%
8.33
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
2.7
1.3
Bàn thua
1.6
7
Phạt góc
5.6
2
Thẻ vàng
2
4.6
Sút trúng cầu môn
7.8
59.8%
Kiểm soát bóng
55.3%
11.8
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (49trận)
Chủ
Khách
Chelsea (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
8
2
HT-H/FT-T
9
3
7
5
HT-B/FT-T
1
3
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
2
4
2
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
3
2
HT-B/FT-B
3
11
1
3