Tỷ số hiệp 1: 0-1 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Leicester City vs Everton |
|||
23' | 0 - 1 | ![]() |
|
45+2' | ![]() |
||
62' | Iheanacho K. (Perez A.) ![]() |
||
68' | Vardy J. (Iheanacho K.) ![]() |
1 - 1 | |
78' | ![]() |
||
78' | ![]() |
||
82' | Albrighton M. (Barnes H.) ![]() |
||
90+4' | Iheanacho K. (Ricardo Pereira) ![]() |
2 - 1 |
Đội hình chính thức Leicester City vs Everton |
|
Leicester City | Everton |
15 Barnes H. 3 Chilwell B. 6 Evans J. 10 Maddison J. 25 Ndidi W. 21 Pereira R. 17 Perez A. 1 Schmeichel K. (K) 4 Soyuncu C. 8 Tielemans Y. 9 Vardy J. |
9 Calvert-Lewin D. 26 Davies T. 12 Digne L. 2 Holgate M. 17 Iwobi A. 5 Keane M. 13 Mina Y. 1 Pickford J. (K) 7 Richarlison 19 Sidibe D. 10 Sigurdsson G. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
12 Ward D. (K) 11 Albrighton M. 20 Choudhury H. 14 Iheanacho K. 2 Justin J. 5 Morgan W. 26 Praet D. |
49 Lossl J. (K) 3 Baines L. 20 Bernard 42 Gordon A. 27 Kean M. 18 Schneiderlin M. 14 Tosun C. |
Số liệu thống kê Leicester City vs Everton |
||||
Leicester City | Everton | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Số cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
648 |
|
Số đường chuyền |
|
265 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
19 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
22 |
|
Ném biên |
|
19 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |