Leicester City
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Manchester City
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.95
0.95
-0.75
0.95
0.95
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
4.50
4.50
X
3.70
3.70
2
1.70
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.90
0.90
O
1
0.86
0.86
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Manchester City
26'
Rodrigo Hernandez
38'
Aymeric Laporte
Jonny Evans
Ra sân: Janick Vestergaard
Ra sân: Janick Vestergaard
61'
62'
0 - 1 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
64'
Raheem Sterling
Ra sân: Ferran Torres
Ra sân: Ferran Torres
Ademola Lookman
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
73'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
74'
Caglar Soyuncu
75'
84'
Fernando Luis Roza, Fernandinho
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Manchester City
Giao bóng trước
5
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
25
1
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
10
15
Sút Phạt
4
39%
Kiểm soát bóng
61%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
355
Số đường chuyền
550
81%
Chuyền chính xác
90%
4
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
4
20
Đánh đầu
20
12
Đánh đầu thành công
8
7
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
5
12
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
17
Cản phá thành công
14
6
Thử thách
6
58
Pha tấn công
122
30
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-4-2
4-3-3
Manchester City
1
Schmeich...
5
Bertrand
23
Vesterga...
4
Soyuncu
27
Castagne
7
Barnes
25
Ndidi
8
Tieleman...
11
Albright...
10
Maddison
9
Vardy
31
Moraes
2
Walker
3
Dias
14
Laporte
27
Cancelo
8
Gundogan
16
Hernande...
20
Silva
9
Jesus
21
Torres
10
Grealish
Đội hình dự bị
Leicester City
Danny Ward
12
Daniel Amartey
18
Jonny Evans
6
Kiernan Dewsbury-Hall
22
Ademola Lookman
37
Kelechi Iheanacho
14
Patson Daka
29
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
21
Boubakary Soumare
42
Manchester City
33
Scott Carson
17
Kevin De Bruyne
5
John Stones
6
Nathan Ake
47
Phil Foden
26
Riyad Mahrez
11
Olexandr Zinchenko
25
Fernando Luis Roza, Fernandinho
7
Raheem Sterling
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
47.33%
Kiểm soát bóng
61.67%
14.67
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
2.3
1.4
Bàn thua
0.7
5.1
Phạt góc
8.1
2.4
Thẻ vàng
0.8
4.3
Sút trúng cầu môn
7.5
55.4%
Kiểm soát bóng
66.8%
13
Phạm lỗi
6.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (45trận)
Chủ
Khách
Manchester City (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
11
1
HT-H/FT-T
7
1
2
3
HT-B/FT-T
1
3
3
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
4
HT-H/FT-B
1
5
0
4
HT-B/FT-B
3
11
0
7