Vòng 30
23:30 ngày 03/04/2021
Leicester City
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Manchester City
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.05
-1
0.85
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
5.70
X
3.90
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.80
-0.5
1.11
O 1.25
1.11
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Manchester City Manchester City
Wilfred Onyinye Ndidi match yellow.png
32'
58'
match goal 0 - 1 Benjamin Mendy
63'
match change Raheem Sterling
Ra sân: Sergio Leonel Kun Aguero
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Marc Albrighton
match change
71'
James Maddison
Ra sân: Kelechi Iheanacho
match change
72'
73'
match yellow.png Ederson Santana de Moraes
74'
match goal 0 - 2 Gabriel Fernando de Jesus
Kiến tạo: Raheem Sterling
79'
match change Ferran Torres
Ra sân: Riyad Mahrez
82'
match yellow.png Fernando Luis Roza, Fernandinho
Nampalys Mendy
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
match change
83'
Daniel Amartey match yellow.png
87'
88'
match change Phil Foden
Ra sân: Kevin De Bruyne
90'
match yellow.png Rodrigo Hernandez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Manchester City Manchester City
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
16
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
437
 
Số đường chuyền
 
566
83%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
14
17
 
Đánh chặn
 
10
15
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
63
 
Pha tấn công
 
160
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Nampalys Mendy
33
Luke Thomas
12
Danny Ward
20
Hamza Choudhury
46
Vontae Daley-Campbell
26
Dennis Praet
64
Thanawat Suengchitthawon
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
10
James Maddison
Leicester City Leicester City 3-4-1-2
4-2-3-1 Manchester City Manchester City
1
Schmeich...
3
Fofana
6
Evans
18
Amartey
27
Castagne
8
Tieleman...
25
Ndidi
11
Albright...
17
Perez
9
Vardy
14
Iheanach...
31
Moraes
2
Walker
3
Dias
14
Laporte
22
Mendy
25
Fernandi...
16
Hernande...
26
Mahrez
17
Bruyne
9
Jesus
10
Aguero

Substitutes

5
John Stones
21
Ferran Torres
8
Ilkay Gundogan
6
Nathan Ake
27
João Cancelo
7
Raheem Sterling
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
47
Phil Foden
33
Scott Carson
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Nampalys Mendy 24
Luke Thomas 33
Danny Ward 12
Hamza Choudhury 20
Vontae Daley-Campbell 46
Dennis Praet 26
Thanawat Suengchitthawon 64
Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
James Maddison 10
Leicester City Manchester City
5 John Stones
21 Ferran Torres
8 Ilkay Gundogan
6 Nathan Ake
27 João Cancelo
7 Raheem Sterling
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
47 Phil Foden
33 Scott Carson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 4
1 Bàn thua 2
10.67 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 9
70% Kiểm soát bóng 70.33%
8.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 3.1
1.3 Bàn thua 1.2
7 Phạt góc 6.8
2 Thẻ vàng 0.8
4.6 Sút trúng cầu môn 7.6
59.8% Kiểm soát bóng 66.4%
11.8 Phạm lỗi 6.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (49trận)
Chủ Khách
Manchester City (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
13
1
HT-H/FT-T
9
3
2
3
HT-B/FT-T
1
3
3
0
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
4
HT-H/FT-B
1
5
0
5
HT-B/FT-B
3
11
0
7