Leicester City
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Manchester United
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
1.00
1.00
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
3.00
3.00
X
3.50
3.50
2
2.19
2.19
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.70
0.70
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Manchester United
23'
0 - 1 Marcus Rashford
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
Harvey Barnes 1 - 1
Kiến tạo: James Maddison
Kiến tạo: James Maddison
31'
45'
Bruno Joao N. Borges Fernandes
James Maddison
54'
54'
Paul Pogba
Ra sân: Daniel James
Ra sân: Daniel James
66'
Axel Tuanzebe
Ra sân: Victor Nilsson-Lindelof
Ra sân: Victor Nilsson-Lindelof
75'
Edinson Cavani
Ra sân: Anthony Martial
Ra sân: Anthony Martial
79'
1 - 2 Bruno Joao N. Borges Fernandes
Kiến tạo: Edinson Cavani
Kiến tạo: Edinson Cavani
Ayoze Perez
Ra sân: Marc Albrighton
Ra sân: Marc Albrighton
81'
Axel Tuanzebe(OW) 2 - 2
85'
Wilfred Onyinye Ndidi
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Manchester United
Giao bóng trước
5
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
1
21
Sút Phạt
12
54%
Kiểm soát bóng
46%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
507
Số đường chuyền
439
80%
Chuyền chính xác
80%
10
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
4
22
Đánh đầu
22
12
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
20
10
Đánh chặn
11
20
Ném biên
24
17
Cản phá thành công
20
14
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
2
125
Pha tấn công
111
42
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-2-3-1
4-2-3-1
Manchester United
1
Schmeich...
27
Castagne
6
Evans
3
Fofana
2
Justin
8
Tieleman...
25
Ndidi
15
Barnes
10
Maddison
11
Albright...
9
Vardy
1
Quintana
2
Nilsson-...
3
Bailly
5
Maguire
23
Shaw
39
Mctomina...
17
Santos
21
James
18
Fernande...
10
Rashford
9
Martial
Đội hình dự bị
Leicester City
Hamza Choudhury
20
Nampalys Mendy
24
Daniel Amartey
18
Luke Thomas
33
Dennis Praet
26
Ayoze Perez
17
Danny Ward
12
Christian Fuchs
28
Kelechi Iheanacho
14
Manchester United
7
Edinson Cavani
27
Alex Nicolao Telles
6
Paul Pogba
14
Jesse Lingard
34
Donny van de Beek
31
Nemanja Matic
26
Dean Henderson
38
Axel Tuanzebe
11
Mason Greenwood
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
2.67
10.67
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
4
70%
Kiểm soát bóng
46%
8.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.7
1.3
Bàn thua
1.7
7
Phạt góc
4.7
2
Thẻ vàng
2.1
4.6
Sút trúng cầu môn
6.1
59.8%
Kiểm soát bóng
47%
11.8
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (49trận)
Chủ
Khách
Manchester United (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
1
HT-H/FT-T
9
3
4
7
HT-B/FT-T
1
3
3
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
3
3
HT-B/FT-B
3
11
5
7