Vòng 28
21:00 ngày 14/03/2021
Leicester City
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
Sheffield United
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Giông bão, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
+1
1.05
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.49
X
4.00
2
6.30
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.75
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Sheffield United Sheffield United
Kelechi Iheanacho 1 - 0
Kiến tạo: Jamie Vardy
match goal
39'
Marc Albrighton
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
match change
46'
63'
match change Lys Mousset
Ra sân: Oliver Burke
Ayoze Perez 2 - 0
Kiến tạo: Marc Albrighton
match goal
64'
Kelechi Iheanacho 3 - 0
Kiến tạo: Jamie Vardy
match goal
69'
74'
match yellow.png Kean Bryan
Kelechi Iheanacho 4 - 0
Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi
match goal
78'
79'
match change Iliman Ndiaye
Ra sân: Oliver Norwood
Ethan Ampadu(OW) 5 - 0 match phan luoi
80'
Thakgalo Khanya Leshabela
Ra sân: Ayoze Perez
match change
81'
88'
match yellow.png John Lundstram

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Sheffield United Sheffield United
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
1
10
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
12
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
748
 
Số đường chuyền
 
291
89%
 
Chuyền chính xác
 
71%
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
18
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
15
19
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
17
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
142
 
Pha tấn công
 
71
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Christian Fuchs
11
Marc Albrighton
38
Thakgalo Khanya Leshabela
12
Danny Ward
46
Vontae Daley-Campbell
20
Hamza Choudhury
33
Luke Thomas
18
Daniel Amartey
24
Nampalys Mendy
Leicester City Leicester City 3-4-1-2
3-5-2 Sheffield United Sheffield United
1
Schmeich...
4
Soyuncu
6
Evans
3
Fofana
27
Castagne
8
Tieleman...
25
Ndidi
21
Pereira
17
Perez
9
Vardy
14
3
Iheanach...
1
Ramsdale
6
Basham
22
Ampadu
29
Bryan
2
Baldock
7
Lundstra...
16
Norwood
4
Fleck
3
Stevens
14
Burke
10
Sharp

Substitutes

15
Phil Jagielka
23
Ben Osborne
11
Lys Mousset
24
Rhian Brewster
34
Iliman Ndiaye
18
Wes Foderingham
20
Jayden Bogle
13
Max Josef Lowe
9
Oliver McBurnie
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Christian Fuchs 28
Marc Albrighton 11
Thakgalo Khanya Leshabela 38
Danny Ward 12
Vontae Daley-Campbell 46
Hamza Choudhury 20
Luke Thomas 33
Daniel Amartey 18
Nampalys Mendy 24
Leicester City Sheffield United
15 Phil Jagielka
23 Ben Osborne
11 Lys Mousset
24 Rhian Brewster
34 Iliman Ndiaye
18 Wes Foderingham
20 Jayden Bogle
13 Max Josef Lowe
9 Oliver McBurnie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
10.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
70% Kiểm soát bóng 32%
8.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 3
7 Phạt góc 3.4
2 Thẻ vàng 2.1
4.6 Sút trúng cầu môn 3.7
59.8% Kiểm soát bóng 28.8%
11.8 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (49trận)
Chủ Khách
Sheffield United (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
1
7
HT-H/FT-T
9
3
1
5
HT-B/FT-T
1
3
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
4
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
4
0
HT-B/FT-B
3
11
7
2