Leicester City
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Southampton
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.07
2.07
X
3.30
3.30
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.07
1.07
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Southampton
5'
Ibrahima Diallo
Caglar Soyuncu
49'
Kelechi Iheanacho 1 - 0
55'
59'
Che Adams
Ra sân: Nathan Redmond
Ra sân: Nathan Redmond
Marc Albrighton
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
60'
James Maddison
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Ayoze Perez
69'
73'
Theo Walcott
Ra sân: Moussa Djenepo
Ra sân: Moussa Djenepo
85'
Nathan Tella
Ra sân: Kyle Walker-Peters
Ra sân: Kyle Walker-Peters
85'
Mohammed Salisu Abdul Karim
Ra sân: Ryan Bertrand
Ra sân: Ryan Bertrand
90'
Jan Bednarek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Southampton
3
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
2
9
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
457
Số đường chuyền
461
72%
Chuyền chính xác
70%
12
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
51
Đánh đầu
51
26
Đánh đầu thành công
25
18
Rê bóng thành công
23
5
Đánh chặn
10
24
Ném biên
40
18
Cản phá thành công
23
12
Thử thách
11
106
Pha tấn công
125
28
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Leicester City
Southampton
25
Ndidi
1
Schmeich...
27
Castagne
17
Perez
9
Vardy
8
Tieleman...
14
Iheanach...
4
Soyuncu
3
Fofana
21
Pereira
6
Evans
9
Ings
35
Bednarek
3
Bertrand
4
Vesterga...
8
Prowse
2
Walker-P...
11
Redmond
44
Forster
12
Djenepo
27
Diallo
17
Armstron...
Đội hình dự bị
Leicester City
Cengiz Under
19
James Maddison
10
Luke Thomas
33
Marc Albrighton
11
Hamza Choudhury
20
Danny Ward
12
Nampalys Mendy
24
Daniel Amartey
18
Dennis Praet
26
Southampton
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
32
Theo Walcott
23
Nathan Tella
64
Alexandre Jankewitz
5
Jack Stephens
47
Will Ferry
10
Che Adams
1
Alex McCarthy
40
Daniel Nlundulu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50.33%
Kiểm soát bóng
68.67%
15.67
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
2
1.2
Bàn thua
1.9
6.3
Phạt góc
6.8
1.7
Thẻ vàng
1.3
4.4
Sút trúng cầu môn
5.9
55.5%
Kiểm soát bóng
66.4%
13
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (51trận)
Chủ
Khách
Southampton (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
12
4
HT-H/FT-T
9
3
4
2
HT-B/FT-T
1
3
1
2
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
2
0
4
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
0
3
HT-B/FT-B
3
11
4
6