Tỷ số hiệp 1: 0-0 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Leicester City vs Watford |
|||
38' | Vardy J. ![]() |
||
41' | Soyuncu C. ![]() |
||
46' | Praet D. (Perez A.) ![]() |
||
46' | ![]() |
||
55' | Vardy J. (Penalty) ![]() |
1 - 0 | |
63' | Ndidi W. ![]() |
||
69' | Choudhury H. (Tielemans Y.) ![]() |
||
77' | ![]() |
||
80' | Justin J. (Barnes H.) ![]() |
||
83' | ![]() |
||
87' | ![]() |
||
90' | ![]() |
||
90+5' | Maddison J. (Justin J.) ![]() |
2 - 0 |
Đội hình chính thức Leicester City vs Watford |
|
Leicester City | Watford |
15 Barnes H. 6 Evans J. 28 Fuchs Ch. 10 Maddison J. 25 Ndidi W. 21 Pereira R. 17 Perez A. 1 Schmeichel K. (K) 4 Soyuncu C. 8 Tielemans Y. 9 Vardy J. |
29 Capoue E. 15 Cathcart C. 9 Deeney T. 7 Deulofeu G. 16 Doucoure A. 26 Foster B. (K) 19 Hughes W. 21 Kiko 6 Mariappa A. 11 Masina A. 23 Sarr I. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
12 Ward D. (K) 11 Albrighton M. 20 Choudhury H. 14 Iheanacho K. 2 Justin J. 5 Morgan W. 26 Praet D. |
1 Gomes H. (K) 14 Chalobah N. 24 Dele-Bashiru A. 36 Foulquier D. 18 Gray A. 20 Quina D. 22 Success I. |
Số liệu thống kê Leicester City vs Watford |
||||
Leicester City | Watford | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Số cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
568 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
18 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
27 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |