Lens
Đã kết thúc
4
-
1
(2 - 1)
Lorient
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Giông bão, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.88
0.88
1
1.88
1.88
X
3.30
3.30
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Lens
Phút
Lorient
Gael Kakuta 1 - 0
16'
29'
1 - 1 Teremas Moffi
Kiến tạo: Enzo Le Fee
Kiến tạo: Enzo Le Fee
Corentin Jean 2 - 1
39'
Arnaud Kalimuendo Muinga 3 - 1
55'
65'
Jonathan Delaplace
Ra sân: Jerome Hergault
Ra sân: Jerome Hergault
65'
Adrian Grbic
Ra sân: Andrew Gravillon
Ra sân: Andrew Gravillon
65'
Armand Lauriente
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
David Pereira Da Costa
Ra sân: Corentin Jean
Ra sân: Corentin Jean
66'
Cheik Traore
Ra sân: Jonathan Clauss
Ra sân: Jonathan Clauss
77'
Simon Banza
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
77'
80'
Stephan Diarra
Ra sân: Yoane Wissa
Ra sân: Yoane Wissa
82'
Pierre Yves Hamel
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
Ansou Sow
Ra sân: Gael Kakuta
Ra sân: Gael Kakuta
85'
Simon Banza 4 - 1
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lens
Lorient
Giao bóng trước
5
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
14
Tổng cú sút
17
6
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
4
8
Sút Phạt
19
38%
Kiểm soát bóng
62%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
336
Số đường chuyền
536
76%
Chuyền chính xác
84%
11
Phạm lỗi
8
33
Đánh đầu
33
17
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
18
21
Đánh chặn
10
18
Ném biên
37
13
Cản phá thành công
18
19
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
79
Pha tấn công
125
44
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Lens
3-4-1-2
3-4-1-2
Lorient
16
Leca
13
Michelin
15
Fortes
24
Gradit
21
Haidara
28
Doucoure
18
Cahuzac
11
Clauss
10
Kakuta
29
Muinga
25
Jean
1
Dreyer
2
Gravillo...
15
Laporte
8
Chalobah
14
Hergault
18
Lemoine
6
Abergel
25
Goff
10
Fee
13
Moffi
19
Wissa
Đội hình dự bị
Lens
Ansou Sow
34
Issiaga Sylla
3
Boubakar Camara
36
Wuilker Farinez
1
Adrien Louveau
35
David Pereira Da Costa
33
Simon Banza
23
Ismael Boura
19
Cheik Traore
20
Lorient
23
Thomas Monconduit
7
Stephan Diarra
22
Jonathan Delaplace
27
Adrian Grbic
17
Houboulang Mendes
21
Jeremy Morel
29
Pierre Yves Hamel
30
Nardi Paul
28
Armand Lauriente
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
4.67
58.33%
Kiểm soát bóng
53%
15.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
1.4
5.1
Phạt góc
4.2
3.1
Thẻ vàng
1.5
5.2
Sút trúng cầu môn
4.3
53.9%
Kiểm soát bóng
49.7%
13.6
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lens (39trận)
Chủ
Khách
Lorient (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
2
3
HT-H/FT-T
5
1
1
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
5
4
3
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
4
4
3
1