Vòng 35
22:00 ngày 30/04/2022
Lens 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Nantes
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.83
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 1
1.00
U 1
0.90

Diễn biến chính

Lens Lens
Phút
Nantes Nantes
8'
match goal 0 - 1 Moses Simon
Kiến tạo: Marcus Regis Coco
Jean-Louis Leca match red
19'
Wuilker Farinez
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
match change
21'
32'
match goal 0 - 2 Moses Simon
46'
match change Roli Pereira De Sa
Ra sân: Pedro Chirivella
53'
match yellow.png Roli Pereira De Sa
62'
match yellow.png Wylan Cyprien
Deiver Andres Machado Mena
Ra sân: Massadio Haidara
match change
63'
Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Ignatius Kpene Ganago
match change
63'
Wesley Said
Ra sân: Florian Sotoca
match change
63'
David Pereira Da Costa 1 - 2
Kiến tạo: Seko Fofana
match goal
67'
70'
match change Osman Bukari
Ra sân: Moses Simon
70'
match change Kalifa Coulibaly
Ra sân: Randal Kolo Muani
74'
match yellow.png Samuel Moutoussamy
Wesley Said Penalty awarded match var
79'
80'
match change Sebastien Corchia
Ra sân: Marcus Regis Coco
80'
match yellow.png Nicolas Pallois
Arnaud Kalimuendo Muinga 2 - 2 match pen
81'
81'
match yellow.png Alban Lafont
Gael Kakuta
Ra sân: David Pereira Da Costa
match change
82'
86'
match change Lohann Doucet
Ra sân: Wylan Cyprien

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lens Lens
Nantes Nantes
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
7
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
494
 
Số đường chuyền
 
439
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
3
27
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
11
23
 
Ném biên
 
21
27
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
118
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Arnaud Kalimuendo Muinga
10
Gael Kakuta
6
Patrick Berg
18
Yannick Cahuzac
1
Wuilker Farinez
3
Deiver Andres Machado Mena
25
Corentin Jean
22
Wesley Said
14
Facundo Medina
Lens Lens 3-4-2-1
3-5-2 Nantes Nantes
16
Leca
21
Haidara
5
Wooh
24
Gradit
29
Frankows...
8
Fofana
28
Doucoure
11
Clauss
20
Costa
7
Sotoca
9
Ganago
1
Lafont
33
Sylla
12
Appiah
4
Pallois
11
Coco
18
Moutouss...
8
Cyprien
5
Chirivel...
29
Merlin
23
Muani
27
2
Simon

Substitutes

26
Osman Bukari
16
Remy Descamps
32
Robin Voisine
7
Kalifa Coulibaly
6
Roli Pereira De Sa
20
Jean-Kevin Augustin
24
Sebastien Corchia
31
Lohann Doucet
Đội hình dự bị
Lens Lens
Arnaud Kalimuendo Muinga 15
Gael Kakuta 10
Patrick Berg 6
Yannick Cahuzac 18
Wuilker Farinez 1
Deiver Andres Machado Mena 3
Corentin Jean 25
Wesley Said 22
Facundo Medina 14
Lens Nantes
26 Osman Bukari
16 Remy Descamps
32 Robin Voisine
7 Kalifa Coulibaly
6 Roli Pereira De Sa
20 Jean-Kevin Augustin
24 Sebastien Corchia
31 Lohann Doucet

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4.67
58.33% Kiểm soát bóng 47.33%
15.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 5.1
3.1 Thẻ vàng 2.2
5.2 Sút trúng cầu môn 4
53.9% Kiểm soát bóng 42.7%
13.6 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (39trận)
Chủ Khách
Nantes (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
2
4
HT-H/FT-T
5
1
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
5
2
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
0
1
8
4
HT-B/FT-B
4
4
1
2