Vòng 18
20:00 ngày 10/01/2021
Levante
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Eibar
Địa điểm: Ciutat de Valencia
Thời tiết: Tuyết rơi, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.25
0.95
U 2.25
0.95
1
2.20
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.26
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Levante Levante
Phút
Eibar Eibar
Mickael Malsa match yellow.png
48'
51'
match goal 0 - 1 Takashi Inui
Kiến tạo: Enrique Garcia Martinez, Kike
Sergio Leon Limones
Ra sân: Mickael Malsa
match change
62'
Gonzalo Julian Melero Manzanares
Ra sân: Daniel Gomez Alcon
match change
62'
Gonzalo Julian Melero Manzanares 1 - 1
Kiến tạo: Jose Luis Morales Martin
match goal
65'
Jose Luis Morales Martin match yellow.png
66'
72'
match change Kevin Rodrigues Pires
Ra sân: Luis Rafael Soares Alves,Rafa
73'
match change Yoshinori Muto
Ra sân: Sergi Enrich Ametller
Jose Luis Morales Martin 2 - 1
Kiến tạo: Jorge de Frutos Sebastian
match goal
76'
Jorge Andujar Moreno, Coke
Ra sân: Sergio Postigo Redondo
match change
80'
83'
match change Pedro Leon Sanchez Gil
Ra sân: Alejandro Pozo
Antonio Garcia Aranda, Tono
Ra sân: RogerLast Martiacute Salvador
match change
86'
Francisco Javier Hidalgo Gomez
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
match change
86'
89'
match change Jose Luis García del Pozo, Recio
Ra sân: Eduardo Exposito
89'
match change Enrique Gonzalez Casin,Quique
Ra sân: Takashi Inui

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Levante Levante
Eibar Eibar
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
405
 
Số đường chuyền
 
344
71%
 
Chuyền chính xác
 
70%
12
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
42
25
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
30
17
 
Cản phá thành công
 
22
15
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
66
 
Pha tấn công
 
123
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Alfredo Pedraza
34
Dani Cardenas
7
Sergio Leon Limones
23
Jorge Andujar Moreno, Coke
2
Francisco Javier Hidalgo Gomez
43
Giorgi Kochorashvili
22
Gonzalo Julian Melero Manzanares
44
Edgar Sevikyan
1
Koke Vegas
17
Nikola Vukcevic
3
Antonio Garcia Aranda, Tono
16
Ruben Rochina
Levante Levante 4-4-2
4-4-2 Eibar Eibar
13
Abariske...
19
Martinez
15
Redondo
6
Duarte
20
Santager...
11
Martin
12
Malsa
5
Radoja
18
Sebastia...
9
Salvador
21
Alcon
1
Dmitrovi...
23
Zabala
4
Oliveira
3
Rigo
11
Alves,Ra...
22
Pozo
8
Diop
10
Exposito
14
Inui
17
Kike
9
Ametller

Substitutes

31
Sergio Cubero
18
Jose Luis García del Pozo, Recio
2
Esteban Burgos
6
Sergio Alvarez Diaz
24
Kevin Rodrigues Pires
12
Yoshinori Muto
16
Roberto Olabe del Arco
7
Enrique Gonzalez Casin,Quique
19
Damian Kadzior
13
Yoel Rodriguez Oterino
21
Pedro Leon Sanchez Gil
Đội hình dự bị
Levante Levante
Alfredo Pedraza 31
Dani Cardenas 34
Sergio Leon Limones 7
Jorge Andujar Moreno, Coke 23
Francisco Javier Hidalgo Gomez 2
Giorgi Kochorashvili 43
Gonzalo Julian Melero Manzanares 22
Edgar Sevikyan 44
Koke Vegas 1
Nikola Vukcevic 17
Antonio Garcia Aranda, Tono 3
Ruben Rochina 16
Levante Eibar
31 Sergio Cubero
18 Jose Luis García del Pozo, Recio
2 Esteban Burgos
6 Sergio Alvarez Diaz
24 Kevin Rodrigues Pires
12 Yoshinori Muto
16 Roberto Olabe del Arco
7 Enrique Gonzalez Casin,Quique
19 Damian Kadzior
13 Yoel Rodriguez Oterino
21 Pedro Leon Sanchez Gil

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6.33
51.33% Kiểm soát bóng 57.67%
15.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1
5.5 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 2.2
3.2 Sút trúng cầu môn 4.7
49.2% Kiểm soát bóng 50.9%
15.1 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Levante (37trận)
Chủ Khách
Eibar (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
7
3
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
1
2
0
2
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
6
5
0
3
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
1
3
2
3