Leyton Orient
Đã kết thúc
2
-
3
(2 - 1)
Carlisle United
Địa điểm: Matchroom Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.06
1.06
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
1.03
1.03
1
3.05
3.05
X
3.10
3.10
2
2.26
2.26
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.74
0.74
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Leyton Orient
Phút
Carlisle United
Conor Wilkinson 1 - 0
3'
Daniel Happe
18'
22'
Jon Mellish
Ra sân: Offrande Zanzala
Ra sân: Offrande Zanzala
42'
1 - 1 Jon Mellish
Kiến tạo: Joshua Kayode
Kiến tạo: Joshua Kayode
Daniel Kemp 2 - 1
45'
Sam Ling
Ra sân: Jamie Turley
Ra sân: Jamie Turley
46'
54'
2 - 2 Lewis Alessandra
Louis Dennis
62'
Danny Johnson
Ra sân: Louis Dennis
Ra sân: Louis Dennis
63'
Craig Clay
Ra sân: Jobi McAnuff
Ra sân: Jobi McAnuff
63'
63'
Ethan Walker
Ra sân: Omari Patrick
Ra sân: Omari Patrick
80'
Ethan Walker
87'
Cedwyn Scott
Ra sân: Ethan Walker
Ra sân: Ethan Walker
89'
Jon Mellish
Craig Clay
89'
90'
2 - 3 George Tanner
Kiến tạo: Lewis Alessandra
Kiến tạo: Lewis Alessandra
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leyton Orient
Carlisle United
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
23
4
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
13
2
Cản sút
3
13
Sút Phạt
15
53%
Kiểm soát bóng
47%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
404
Số đường chuyền
356
66%
Chuyền chính xác
66%
14
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
0
42
Đánh đầu
42
15
Đánh đầu thành công
27
5
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
14
3
Đánh chặn
6
25
Ném biên
35
0
Dội cột/xà
2
14
Cản phá thành công
14
5
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
2
86
Pha tấn công
116
37
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Leyton Orient
4-2-3-1
4-2-3-1
Carlisle United
22
Vigourou...
3
Widdowso...
5
Happe
23
Turley
18
Akinola
4
Cisse
7
McAnuff
16
Brophy
15
Kemp
17
Dennis
9
Wilkinso...
1
Norman
2
Tanner
6
Hayden
3
Anderton
17
Armer
7
Riley
8
Guy
14
Kayode
9
Alessand...
11
Patrick
10
Zanzala
Đội hình dự bị
Leyton Orient
Nicholas Freeman
28
Ruel Sotiriou
20
Tristan Abrahams
35
Danny Johnson
39
Sam Sargeant
1
Craig Clay
8
Sam Ling
2
Carlisle United
4
Daniel Devine
18
Josh Dixon
33
Ethan Walker
12
Jon Mellish
31
Cedwyn Scott
21
Paul Farman
15
Taylor Charters
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
2
48.67%
Kiểm soát bóng
42.33%
10.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.2
1.1
Bàn thua
1.9
5.8
Phạt góc
4.1
1.5
Thẻ vàng
1.5
2.7
Sút trúng cầu môn
3.3
50.1%
Kiểm soát bóng
45.2%
13.1
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leyton Orient (50trận)
Chủ
Khách
Carlisle United (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
1
9
HT-H/FT-T
5
4
2
8
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
4
4
3
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
4
1
HT-B/FT-B
7
3
10
3