Leyton Orient
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Forest Green Rovers
Địa điểm: Matchroom Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
0.89
-0
0.95
0.95
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.78
0.78
1
2.54
2.54
X
3.15
3.15
2
2.57
2.57
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Leyton Orient
Phút
Forest Green Rovers
45'
Ebou Adams
Theodore Archibald
Ra sân: Connor Wood
Ra sân: Connor Wood
61'
Ruel Sotiriou
Ra sân: Paul Smyth
Ra sân: Paul Smyth
61'
Darren Pratley
62'
68'
0 - 1 Mathew Stevens
Kiến tạo: Ben Edward Stevenson
Kiến tạo: Ben Edward Stevenson
Ruel Sotiriou 1 - 1
Kiến tạo: Daniel Kemp
Kiến tạo: Daniel Kemp
76'
79'
Jake Young
Ra sân: Regan Hendry
Ra sân: Regan Hendry
79'
Jack Aitchison
Ra sân: Mathew Stevens
Ra sân: Mathew Stevens
Craig Clay
Ra sân: Hector Kyprianou
Ra sân: Hector Kyprianou
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leyton Orient
Forest Green Rovers
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
1
11
Sút Phạt
12
52%
Kiểm soát bóng
48%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
352
Số đường chuyền
318
66%
Chuyền chính xác
62%
14
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
48
Đánh đầu
48
20
Đánh đầu thành công
28
1
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
9
2
Đánh chặn
3
27
Ném biên
25
12
Cản phá thành công
9
13
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
105
Pha tấn công
96
35
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Leyton Orient
3-4-3
3-4-1-2
Forest Green Rovers
22
Vigourou...
25
Ogie
19
Beckles
15
Mitchell
3
Wood
18
Pratley
26
Kypriano...
2
James
10
Kemp
9
Smith
7
Smyth
1
McGee
3
Bernard
15
Moore-Ta...
6
Cargill
2
Wilson
7
Stevenso...
21
Hendry
11
Cadden
8
Adams
14
Matt
9
Stevens
Đội hình dự bị
Leyton Orient
Ruel Sotiriou
20
Craig Clay
8
Tyrese Omotoye
17
Rhys Byrne
27
Aaron Drinan
16
Theodore Archibald
11
Daniel Happe
5
Forest Green Rovers
10
Jack Aitchison
23
Sadou Diallo
16
Jack Evans
24
Lewis Thomas
18
Jake Young
22
Udoka Godwin-Malife
28
Josh March
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
1
1.67
Thẻ vàng
1.33
1.67
Sút trúng cầu môn
1.67
48.33%
Kiểm soát bóng
34.67%
13.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.8
1
Bàn thua
1.2
5.3
Phạt góc
2.8
2.1
Thẻ vàng
1.8
4.3
Sút trúng cầu môn
2.9
53.4%
Kiểm soát bóng
41.2%
12.7
Phạm lỗi
9.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leyton Orient (46trận)
Chủ
Khách
Forest Green Rovers (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
8
HT-H/FT-T
5
3
1
2
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
5
4
3
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
1
4
4
4
HT-B/FT-B
6
3
8
1