Leyton Orient
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Newport County
Địa điểm: Matchroom Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.02
1.02
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.00
1.00
1
2.01
2.01
X
3.35
3.35
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Leyton Orient
Phút
Newport County
Paul Smyth
Ra sân: Aaron Drinan
Ra sân: Aaron Drinan
46'
Jordan Brown
49'
57'
Mickey Demetriou
60'
Lewis Collins
Ra sân: Alex Fisher
Ra sân: Alex Fisher
Ruel Sotiriou
Ra sân: Daniel Kemp
Ra sân: Daniel Kemp
69'
Hector Kyprianou
82'
Daniel Moss
Ra sân: Connor Wood
Ra sân: Connor Wood
83'
85'
0 - 1 Cameron Norman
Kiến tạo: Josh Pask
Kiến tạo: Josh Pask
87'
Priestley Farquharson
Ra sân: Robbie Willmott
Ra sân: Robbie Willmott
90'
Matthew Dolan
Ra sân: Jake Cain
Ra sân: Jake Cain
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leyton Orient
Newport County
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
3
12
Sút Phạt
16
57%
Kiểm soát bóng
43%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
427
Số đường chuyền
329
69%
Chuyền chính xác
54%
16
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
48
Đánh đầu
48
30
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
2
41
Ném biên
21
16
Cản phá thành công
14
14
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
114
Pha tấn công
98
46
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Leyton Orient
3-4-1-2
4-1-3-2
Newport County
22
Vigourou...
25
Ogie
19
Beckles
15
Mitchell
3
Wood
32
Brown
26
Kypriano...
14
Khan
10
Kemp
9
Smith
16
Drinan
30
Townsend
2
Norman
4
Pask
28
Demetrio...
3
Haynes
17
Bennett
31
Cooper
7
Willmott
24
Cain
12
Fisher
10
Baker-Ri...
Đội hình dự bị
Leyton Orient
Ruel Sotiriou
20
Paul Smyth
7
Daniel Moss
17
Daniel Happe
5
Adam Thompson
6
Sam Sargeant
1
Matt Young
21
Newport County
21
Lewis Collins
6
Priestley Farquharson
1
Joe Day
26
James Waite
14
Aaron Lewis
5
James Clarke
8
Matthew Dolan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
1.33
1.33
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
2.67
48.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
10.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1
1.1
Bàn thua
1.8
5.8
Phạt góc
3.2
1.5
Thẻ vàng
2.4
2.7
Sút trúng cầu môn
3.1
50.1%
Kiểm soát bóng
46.2%
13.1
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leyton Orient (50trận)
Chủ
Khách
Newport County (55trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
8
HT-H/FT-T
5
4
4
4
HT-B/FT-T
0
2
2
2
HT-T/FT-H
2
1
3
0
HT-H/FT-H
4
4
5
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
2
HT-B/FT-B
7
3
7
8