Leyton Orient
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Port Vale
Địa điểm: Matchroom Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.96
0.96
1
2.29
2.29
X
3.10
3.10
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
0.75
0.67
0.67
U
0.75
1.26
1.26
Diễn biến chính
Leyton Orient
Phút
Port Vale
47'
0 - 1 David Worrall
James Brophy
48'
56'
Manny Oyeleke
Ra sân: David Worrall
Ra sân: David Worrall
Daniel Kemp 1 - 1
Kiến tạo: James Brophy
Kiến tạo: James Brophy
63'
73'
Leon Legge
Ra sân: Mustapha Olagunju
Ra sân: Mustapha Olagunju
Tristan Abrahams
Ra sân: Daniel Kemp
Ra sân: Daniel Kemp
80'
Jobi McAnuff
80'
90'
Cristian Montano
Ra sân: Alex Hurst
Ra sân: Alex Hurst
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leyton Orient
Port Vale
9
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
4
65%
Kiểm soát bóng
35%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
424
Số đường chuyền
229
72%
Chuyền chính xác
51%
13
Phạm lỗi
14
37
Đánh đầu
37
20
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
16
2
Đánh chặn
0
27
Ném biên
35
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
16
6
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
83
Pha tấn công
89
51
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Leyton Orient
4-3-3
4-4-2
Port Vale
22
Vigourou...
16
Brophy
5
Happe
29
Thompson
18
Akinola
7
McAnuff
4
Cisse
28
Freeman
15
Kemp
39
Johnson
9
Wilkinso...
1
Brown
2
Gibbons
33
Olagunju
6
Smith
3
Crookes
7
Worrall
4
Joyce
10
Conlon
27
Hurst
21
Rodney
14
Guthrie
Đội hình dự bị
Leyton Orient
James Dayton
11
Josh Coulson
6
Tristan Abrahams
35
Jamie Turley
23
Joe Widdowson
3
Sam Sargeant
1
Matt Young
46
Port Vale
13
Mark Cullen
5
Leon Legge
11
Cristian Montano
34
Will Swan
17
Jake Taylor
32
Tom Scott
8
Manny Oyeleke
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
2.67
5
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
50.67%
Kiểm soát bóng
42%
11.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
0.6
1.2
Bàn thua
1.5
6.4
Phạt góc
4
1.4
Thẻ vàng
1.3
3
Sút trúng cầu môn
3.6
51.5%
Kiểm soát bóng
43.4%
13.2
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leyton Orient (51trận)
Chủ
Khách
Port Vale (58trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
8
HT-H/FT-T
5
4
5
5
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
2
1
4
0
HT-H/FT-H
4
4
3
6
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
2
4
5
3
HT-B/FT-B
7
3
8
2