Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 01/04/2021
Liechtenstein
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Iceland
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.5
0.83
-2.5
1.01
O 3
1.02
U 3
0.80
1
17.00
X
8.50
2
1.06
Hiệp 1
+1
0.94
-1
0.90
O 1.25
0.94
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Liechtenstein Liechtenstein
Phút
Iceland Iceland
12'
match goal 0 - 1 Birkir Mar Saevarsson
Kiến tạo: Hordur Bjorgvin Magnusson
45'
match goal 0 - 2 Birkir Bjarnason
Kiến tạo: Arnor Ingvi Traustason
Daniel Brandle
Ra sân: Seyhan Yildiz
match change
46'
46'
match change Runar Mar S. Sigurjonsson
Ra sân: Aron Einar Gunnarsson
63'
match change Arnor Sigurdsson
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
63'
match change Holmbert Aron Fridjonsson
Ra sân: Sveinn Aron Gudjohnsen
Noah Frommelt
Ra sân: Martin Buchel
match change
69'
Fabio Wolfinger
Ra sân: Aron Sele
match change
69'
72'
match change Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Birkir Bjarnason
77'
match goal 0 - 3 Gudlaugur Victor Palsson
Kiến tạo: Jon Dagur Thorsteinsson
Alexander Marxer
Ra sân: Jens Hofer
match change
78'
Yanik Frick 1 - 3 match goal
79'
81'
match change Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Arnor Ingvi Traustason
Philipp Ospelt
Ra sân: Noah Frick
match change
84'
90'
match pen 1 - 4 Runar Mar S. Sigurjonsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liechtenstein Liechtenstein
Iceland Iceland
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
13
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
3
 
Tổng cú sút
 
26
3
 
Sút trúng cầu môn
 
11
0
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
12
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
295
 
Số đường chuyền
 
633
68%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
34
6
 
Đánh đầu thành công
 
28
7
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Đánh chặn
 
11
17
 
Ném biên
 
24
20
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
46
 
Pha tấn công
 
199
3
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Benjamin Vogt
16
Fabio Wolfinger
5
Alexander Marxer
18
Rafael Grunenfelder
22
Philipp Ospelt
19
Martin Marxer
11
Niklas Beck
17
Noah Frommelt
2
Daniel Brandle
12
Lorenzo Lo Russo
1
Benjamin Buchel
6
Andreas Malin
Liechtenstein Liechtenstein 3-5-2
4-3-3 Iceland Iceland
21
Ospelt
23
Hofer
4
Kaufmann
20
Wolfinge...
3
Goppel
8
Sele
13
Buchel
14
Meier
15
Yildiz
7
Frick
10
Frick
13
Runarsso...
2
Saevarss...
19
Hermanns...
5
Ingason
18
Magnusso...
4
Palsson
17
Gunnarss...
8
Bjarnaso...
7
Gudmunds...
9
Gudjohns...
21
Traustas...

Substitutes

12
Ogmundur Kristinsson
11
Holmbert Aron Fridjonsson
1
Hannes Thor Halldorsson
15
Alfons Sampsted
3
Holmar Orn Eyjolffson
6
Isak Bergmann Johannesson
22
Jon Bodvarsson
14
Kari Arnason
10
Arnor Sigurdsson
23
Ari Freyr Skulason
16
Runar Mar S. Sigurjonsson
20
Jon Dagur Thorsteinsson
Đội hình dự bị
Liechtenstein Liechtenstein
Benjamin Vogt 9
Fabio Wolfinger 16
Alexander Marxer 5
Rafael Grunenfelder 18
Philipp Ospelt 22
Martin Marxer 19
Niklas Beck 11
Noah Frommelt 17
Daniel Brandle 2
Lorenzo Lo Russo 12
Benjamin Buchel 1
Andreas Malin 6
Liechtenstein Iceland
12 Ogmundur Kristinsson
11 Holmbert Aron Fridjonsson
1 Hannes Thor Halldorsson
15 Alfons Sampsted
3 Holmar Orn Eyjolffson
6 Isak Bergmann Johannesson
22 Jon Bodvarsson
14 Kari Arnason
10 Arnor Sigurdsson
23 Ari Freyr Skulason
16 Runar Mar S. Sigurjonsson
20 Jon Dagur Thorsteinsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 3
4.67 Thẻ vàng 1.67
0.67 Sút trúng cầu môn 5.33
47.33% Kiểm soát bóng 35.67%
18.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.2 Bàn thắng 1.7
2.2 Bàn thua 1.3
1.7 Phạt góc 3.9
2.5 Thẻ vàng 1.7
1.3 Sút trúng cầu môn 4.6
32.4% Kiểm soát bóng 45.3%
13.4 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liechtenstein (6trận)
Chủ Khách
Iceland (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
0
0
0