Liechtenstein
Đã kết thúc
0
-
4
(0 - 1)
Macedonia
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.90
0.90
-1.75
0.90
0.90
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.80
0.80
1
12.00
12.00
X
5.80
5.80
2
1.16
1.16
Hiệp 1
+0.75
1.05
1.05
-0.75
0.79
0.79
O
1
0.77
0.77
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Liechtenstein
Phút
Macedonia
25'
Milan Ristovski
39'
0 - 1 Darko Velkovski
Kiến tạo: Stefan Ristevski
Kiến tạo: Stefan Ristevski
Livio Meier
Ra sân: Noah Frick
Ra sân: Noah Frick
46'
Fabio Wolfinger
49'
Daniel Kaufmann
52'
61'
Bojan Miovski)
Ra sân: Milan Ristovski
Ra sân: Milan Ristovski
Seyhan Yildiz
Ra sân: Fabio Wolfinger
Ra sân: Fabio Wolfinger
61'
66'
0 - 2 Ezgjan Alioski
70'
Boban Nikolov
Ra sân: Ezgjan Alioski
Ra sân: Ezgjan Alioski
70'
Stefan Askovski
Ra sân: Arijan Ademi
Ra sân: Arijan Ademi
74'
0 - 3 Boban Nikolov
Kiến tạo: Darko Velkovski
Kiến tạo: Darko Velkovski
Martin Buchel
Ra sân: Aron Sele
Ra sân: Aron Sele
75'
76'
Erdal Rakip
Ra sân: Stefan Ristovski
Ra sân: Stefan Ristovski
76'
Gjoko Zajkov
Ra sân: Darko Velkovski
Ra sân: Darko Velkovski
Rafael Grunenfelder
Ra sân: Sandro Wolfinger
Ra sân: Sandro Wolfinger
79'
83'
0 - 4 Darko Churlinov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liechtenstein
Macedonia
Giao bóng trước
0
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
26
0
Sút trúng cầu môn
12
1
Sút ra ngoài
12
1
Cản sút
2
7
Sút Phạt
4
21%
Kiểm soát bóng
79%
21%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
79%
210
Số đường chuyền
784
58%
Chuyền chính xác
92%
6
Phạm lỗi
5
0
Việt vị
1
11
Đánh đầu
11
2
Đánh đầu thành công
9
7
Cứu thua
0
16
Rê bóng thành công
10
2
Đánh chặn
16
16
Ném biên
26
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
10
6
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
2
32
Pha tấn công
197
6
Tấn công nguy hiểm
108
Đội hình xuất phát
Liechtenstein
5-3-2
4-1-4-1
Macedonia
1
Buchel
3
Goppel
23
Hofer
4
Kaufmann
6
Malin
20
Wolfinge...
18
Hasler
16
Wolfinge...
8
Sele
7
Frick
10
Frick
1
Dimitrie...
13
Ristovsk...
14
Velkovsk...
4
Ristevsk...
8
Alioski
20
Spirovsk...
11
Churlino...
5
Ademi
7
Elmas
9
Trajkovs...
19
Ristovsk...
Đội hình dự bị
Liechtenstein
Daniel Brandle
2
Rafael Grunenfelder
5
Lorenzo Lo Russo
21
Roman Spirig
19
Claudio Majer
12
Livio Meier
14
Seyhan Yildiz
15
Ridvan Kardesoglu
9
Marco Marxer
17
Martin Buchel
13
Alexander Marxer
22
Macedonia
3
Stefan Askovski
10
Nikola Gjorgjev
16
Boban Nikolov
17
Erdal Rakip
21
Jani Atanasov
15
Gjoko Zajkov
2
Todor Todoroski
23
Bojan Miovski)
22
Damjan Siskovski
12
Dejan Iliev
6
Nikola Serafimov
18
Adis Jahovic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1
2.33
Phạt góc
2
4.67
Thẻ vàng
1.33
0.67
Sút trúng cầu môn
4
47.33%
Kiểm soát bóng
42.33%
18.33
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.2
Bàn thắng
1.2
2.2
Bàn thua
2.2
1.7
Phạt góc
3
2.5
Thẻ vàng
1.9
1.3
Sút trúng cầu môn
3.7
32.4%
Kiểm soát bóng
42.7%
13.4
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liechtenstein (6trận)
Chủ
Khách
Macedonia (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
3
0
0
1