Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 09/10/2021
Liechtenstein
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Macedonia
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.90
-1.75
0.90
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
12.00
X
5.80
2
1.16
Hiệp 1
+0.75
1.05
-0.75
0.79
O 1
0.77
U 1
1.05

Diễn biến chính

Liechtenstein Liechtenstein
Phút
Macedonia Macedonia
25'
match yellow.png Milan Ristovski
39'
match goal 0 - 1 Darko Velkovski
Kiến tạo: Stefan Ristevski
Livio Meier
Ra sân: Noah Frick
match change
46'
Fabio Wolfinger match yellow.png
49'
Daniel Kaufmann match yellow.png
52'
61'
match change Bojan Miovski)
Ra sân: Milan Ristovski
Seyhan Yildiz
Ra sân: Fabio Wolfinger
match change
61'
66'
match pen 0 - 2 Ezgjan Alioski
70'
match change Boban Nikolov
Ra sân: Ezgjan Alioski
70'
match change Stefan Askovski
Ra sân: Arijan Ademi
74'
match goal 0 - 3 Boban Nikolov
Kiến tạo: Darko Velkovski
Martin Buchel
Ra sân: Aron Sele
match change
75'
76'
match change Erdal Rakip
Ra sân: Stefan Ristovski
76'
match change Gjoko Zajkov
Ra sân: Darko Velkovski
Rafael Grunenfelder
Ra sân: Sandro Wolfinger
match change
79'
83'
match goal 0 - 4 Darko Churlinov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liechtenstein Liechtenstein
Macedonia Macedonia
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
26
0
 
Sút trúng cầu môn
 
12
1
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
4
21%
 
Kiểm soát bóng
 
79%
21%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
79%
210
 
Số đường chuyền
 
784
58%
 
Chuyền chính xác
 
92%
6
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
11
2
 
Đánh đầu thành công
 
9
7
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Đánh chặn
 
16
16
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
32
 
Pha tấn công
 
197
6
 
Tấn công nguy hiểm
 
108

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Daniel Brandle
5
Rafael Grunenfelder
21
Lorenzo Lo Russo
19
Roman Spirig
12
Claudio Majer
14
Livio Meier
15
Seyhan Yildiz
9
Ridvan Kardesoglu
17
Marco Marxer
13
Martin Buchel
22
Alexander Marxer
Liechtenstein Liechtenstein 5-3-2
4-1-4-1 Macedonia Macedonia
1
Buchel
3
Goppel
23
Hofer
4
Kaufmann
6
Malin
20
Wolfinge...
18
Hasler
16
Wolfinge...
8
Sele
7
Frick
10
Frick
1
Dimitrie...
13
Ristovsk...
14
Velkovsk...
4
Ristevsk...
8
Alioski
20
Spirovsk...
11
Churlino...
5
Ademi
7
Elmas
9
Trajkovs...
19
Ristovsk...

Substitutes

3
Stefan Askovski
10
Nikola Gjorgjev
16
Boban Nikolov
17
Erdal Rakip
21
Jani Atanasov
15
Gjoko Zajkov
2
Todor Todoroski
23
Bojan Miovski)
22
Damjan Siskovski
12
Dejan Iliev
6
Nikola Serafimov
18
Adis Jahovic
Đội hình dự bị
Liechtenstein Liechtenstein
Daniel Brandle 2
Rafael Grunenfelder 5
Lorenzo Lo Russo 21
Roman Spirig 19
Claudio Majer 12
Livio Meier 14
Seyhan Yildiz 15
Ridvan Kardesoglu 9
Marco Marxer 17
Martin Buchel 13
Alexander Marxer 22
Liechtenstein Macedonia
3 Stefan Askovski
10 Nikola Gjorgjev
16 Boban Nikolov
17 Erdal Rakip
21 Jani Atanasov
15 Gjoko Zajkov
2 Todor Todoroski
23 Bojan Miovski)
22 Damjan Siskovski
12 Dejan Iliev
6 Nikola Serafimov
18 Adis Jahovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 2
4.67 Thẻ vàng 1.33
0.67 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 42.33%
18.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.2 Bàn thắng 1.2
2.2 Bàn thua 2.2
1.7 Phạt góc 3
2.5 Thẻ vàng 1.9
1.3 Sút trúng cầu môn 3.7
32.4% Kiểm soát bóng 42.7%
13.4 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liechtenstein (6trận)
Chủ Khách
Macedonia (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
3
0
0
1