Vòng 3
01:30 ngày 15/08/2022
Liverpool URU
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Nacional Montevideo
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.89
O 2.5
0.97
U 2.5
0.85
1
3.10
X
3.35
2
2.03
Hiệp 1
+0
1.29
-0
0.61
O 1
0.97
U 1
0.85

Diễn biến chính

Liverpool URU Liverpool URU
Phút
Nacional Montevideo Nacional Montevideo
Santiago Ernesto Romero Fernandez match yellow.png
23'
Fabricio Diaz Badaracco match yellow.png
32'
33'
match yellow.png Nicolas Marichal Perez
Thiago Vecino Berriel match yellow.png
36'
36'
match yellow.png Leonardo Henriques Coelho, Leo Coelho
56'
match goal 0 - 1 Franco Misael Fagundez Rosa
59'
match yellow.png Camilo Candido
Andres Federico Pereira Castelnoble match yellow.png
61'
Carlos Ayrton Cougo Rivero match yellow.png
68'
70'
match yellow.png Yonathan Rodríguez
90'
match yellow.png Rodriguez J.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool URU Liverpool URU
Nacional Montevideo Nacional Montevideo
8
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
21
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
3
 
Cứu thua
 
3
74
 
Pha tấn công
 
108
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 3.33
7 Sút trúng cầu môn 2.33
47% Kiểm soát bóng 56%
6.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 0.8
3.6 Phạt góc 3.9
2.2 Thẻ vàng 2.9
4.5 Sút trúng cầu môn 2.7
48.6% Kiểm soát bóng 53.5%
2.9 Phạm lỗi 5.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool URU (14trận)
Chủ Khách
Nacional Montevideo (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
2
HT-H/FT-T
2
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
2