Vòng 14
02:00 ngày 25/03/2021
Liverpool URU 1
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Torque 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
0.98
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
3.00
X
3.15
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.74
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

Liverpool URU Liverpool URU
Phút
Torque Torque
6'
match goal 0 - 1 Matias Fernando Coccaro Ferreira
Christian Almeida match yellow.png
31'
32'
match yellow.png Cristopher Javier Fiermarin Forlan
34'
match yellow.png Franco Catarozzi Parafita
Camilo Candido match yellow.png
40'
Camilo Candido 1 - 1 match goal
44'
45'
match yellow.png Gustavo Del Prete
45'
match yellow.pngmatch red Hugo Diego Arismendi
45'
match yellow.png Hugo Diego Arismendi
Juan Ignacio Ramirez Polero match yellow.png
50'
Juan Ignacio Ramirez Polero 2 - 1 match goal
57'
59'
match yellow.png Alvaro Nicolas Brum Martinez
65'
match yellow.png Matias Fernando Coccaro Ferreira
Juan Ignacio Ramirez Polero 3 - 1 match goal
79'
Gaston Alejandro Perez Conde match yellow.png
80'
83'
match yellow.png Andrew Christopher Teuten Ponzoni
Lucas Agustin Ocampo Galvan 4 - 1 match goal
90'
Camilo Candido match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool URU Liverpool URU
Torque Torque
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
8
1
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
7
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
92
 
Pha tấn công
 
95
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 4
1.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 65.33%
1 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.3
1.8 Bàn thua 1
3.2 Phạt góc 4.9
3.8 Sút trúng cầu môn 2.5
45.5% Kiểm soát bóng 53.9%
2.1 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool URU (9trận)
Chủ Khách
Torque (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0