Liverpool
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Aston Villa
Địa điểm: Anfield stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.02
1.02
+1.75
0.88
0.88
O
3.25
0.83
0.83
U
3.25
1.05
1.05
1
1.27
1.27
X
5.60
5.60
2
8.80
8.80
Hiệp 1
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.93
0.93
O
1.5
1.12
1.12
U
1.5
0.77
0.77
Diễn biến chính
Liverpool
Phút
Aston Villa
Virgil van Dijk
13'
19'
Marvelous Nakamba
24'
Ollie Watkins
57'
Morgan Sanson
Ra sân: Marvelous Nakamba
Ra sân: Marvelous Nakamba
Diogo Jota
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
58'
Mohamed Salah Ghaly 1 - 0
67'
69'
Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Ashley Young
Ra sân: Ashley Young
74'
Danny Ings
Ra sân: Jacob Ramsey
Ra sân: Jacob Ramsey
James Milner
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
84'
Takumi Minamino
Ra sân: Sadio Mane
Ra sân: Sadio Mane
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liverpool
Aston Villa
Giao bóng trước
11
Phạt góc
3
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
2
7
Cản sút
2
4
Sút Phạt
11
63%
Kiểm soát bóng
37%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
542
Số đường chuyền
315
82%
Chuyền chính xác
71%
13
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
1
28
Đánh đầu
28
21
Đánh đầu thành công
7
0
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
21
9
Đánh chặn
12
23
Ném biên
25
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
21
10
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
134
Pha tấn công
74
79
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Liverpool
4-3-3
4-3-3
Aston Villa
1
Becker
26
Robertso...
4
Dijk
32
Matip
66
Arnold
6
Nascimen...
3
Tavares,...
14
Henderso...
10
Mane
15
Oxlade-C...
11
Ghaly
1
Martinez
2
Cash
4
Ngoyo
5
Mings
3
Targett
7
McGinn
19
Nakamba
6
Paulo
41
Ramsey
11
Watkins
18
Young
Đội hình dự bị
Liverpool
Naby Deco Keita
8
James Milner
7
Ibrahima Konate
5
Caoimhin Kelleher
62
Takumi Minamino
18
Neco Williams
76
Diogo Jota
20
Konstantinos Tsimikas
21
Joseph Gomez
12
Aston Villa
17
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
12
Jed Steer
8
Morgan Sanson
20
Danny Ings
10
Emiliano Buendia Stati
16
Axel Tuanzebe
21
Anwar El-Ghazi
33
Carney Chukwuemeka
30
Kortney Hause
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
6
0.33
Thẻ vàng
3.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3.33
70%
Kiểm soát bóng
46%
9
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.6
1.3
Bàn thua
1.5
7.3
Phạt góc
6.1
1.2
Thẻ vàng
2.6
8
Sút trúng cầu môn
3.6
66.2%
Kiểm soát bóng
47.4%
9.7
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool (52trận)
Chủ
Khách
Aston Villa (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
2
12
5
HT-H/FT-T
6
2
5
1
HT-B/FT-T
3
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
6
HT-B/FT-H
1
4
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
0
4
1
4
HT-B/FT-B
2
6
4
6