Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 14/04/2022
Liverpool
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Benfica
Địa điểm: Anfield stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.94
O 3.25
0.81
U 3.25
1.05
1
1.35
X
4.90
2
7.40
Hiệp 1
-0.75
1.21
+0.75
0.72
O 1.5
1.08
U 1.5
0.82

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Benfica Benfica
Ibrahima Konate 1 - 0
Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas
match goal
21'
32'
match goal 1 - 1 Goncalo Matias Ramos
45'
match change Roman Yaremchuk
Ra sân: Diogo Goncalves
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 2 - 1
Kiến tạo: Diogo Jota
match goal
55'
Mohamed Salah Ghaly
Ra sân: Diogo Jota
match change
57'
Fabio Henrique Tavares,Fabinho
Ra sân: Jordan Henderson
match change
58'
Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: James Milner
match change
58'
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 3 - 1
Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas
match goal
65'
66'
match change Joao Mario
Ra sân: Adel Taarabt
Sadio Mane
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
match change
66'
73'
match goal 3 - 2 Roman Yaremchuk
Kiến tạo: Alex Grimaldo
78'
match change Paulo Bernardo
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
82'
match goal 3 - 3 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Kiến tạo: Joao Mario
82'
match var Joao Mario Goal awarded
90'
match change Gil Dias
Ra sân: Gilberto Moraes Junior
Divock Origi
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
match change
90'
90'
match change Andre Almeida Pinto
Ra sân: Everton Sousa Soares

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Benfica Benfica
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
10
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
778
 
Số đường chuyền
 
399
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
5
20
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
16
14
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Ném biên
 
19
12
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
15
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
50
 
Pha tấn công
 
16
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Mohamed Salah Ghaly
6
Thiago Alcantara do Nascimento
27
Divock Origi
17
Curtis Jones
67
Harvey Elliott
62
Caoimhin Kelleher
26
Andrew Robertson
15
Alex Oxlade-Chamberlain
4
Virgil van Dijk
66
Trent Arnold
10
Sadio Mane
3
Fabio Henrique Tavares,Fabinho
Liverpool Liverpool 4-3-3
4-2-3-1 Benfica Benfica
1
Becker
21
Tsimikas
5
Konate
32
Matip
12
Gomez
7
Milner
14
Henderso...
8
Keita
20
Jota
9
2
Oliveira
23
Maruland...
99
Vlachodi...
2
Junior
30
Otamendi
5
Vertongh...
3
Grimaldo
49
Taarabt
28
Weigl
7
Soares
88
Ramos
17
Goncalve...
9
Ribeiro

Substitutes

23
Nemanja Radonjic
14
Haris Seferovic
91
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
11
Souahilo Meite
34
Andre Almeida Pinto
89
Pedro Álvaro
22
Valentino Lazaro
31
Gil Dias
15
Roman Yaremchuk
77
Helton Brant Aleixo Leite
55
Paulo Bernardo
20
Joao Mario
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Mohamed Salah Ghaly 11
Thiago Alcantara do Nascimento 6
Divock Origi 27
Curtis Jones 17
Harvey Elliott 67
Caoimhin Kelleher 62
Andrew Robertson 26
Alex Oxlade-Chamberlain 15
Virgil van Dijk 4
Trent Arnold 66
Sadio Mane 10
Fabio Henrique Tavares,Fabinho 3
Liverpool Benfica
23 Nemanja Radonjic
14 Haris Seferovic
91 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
11 Souahilo Meite
34 Andre Almeida Pinto
89 Pedro Álvaro
22 Valentino Lazaro
31 Gil Dias
15 Roman Yaremchuk
77 Helton Brant Aleixo Leite
55 Paulo Bernardo
20 Joao Mario

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 8.33
1.33 Thẻ vàng 1
9.67 Sút trúng cầu môn 5.67
62.67% Kiểm soát bóng 58.67%
8.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 2
0.8 Bàn thua 1.2
7.4 Phạt góc 6.6
1.6 Thẻ vàng 1.4
9 Sút trúng cầu môn 5.6
62.4% Kiểm soát bóng 56.8%
12.1 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (46trận)
Chủ Khách
Benfica (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
7
3
HT-H/FT-T
5
2
7
1
HT-B/FT-T
3
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
3
1
3
HT-B/FT-H
1
3
2
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
4
HT-B/FT-B
0
5
1
10