Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 25/11/2021
Liverpool
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
FC Porto
Địa điểm: Anfield stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.11
+0.75
0.80
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
1.81
X
3.70
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 1.25
1.25
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
FC Porto FC Porto
25'
match change Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
Ra sân: Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
Ibrahima Konate match yellow.png
29'
40'
match yellow.png Andres Mateus Uribe Villa
Thiago Alcantara do Nascimento 1 - 0 match goal
52'
Jodan Henderson
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
match change
63'
64'
match change Vitor Ferreira Pio
Ra sân: Sergio Miguel Relvas Oliveira
64'
match change Francisco Conceição
Ra sân: Mehdi Taromi
Andrew Robertson
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
match change
64'
Mohamed Salah Ghaly 2 - 0
Kiến tạo: Jodan Henderson
match goal
70'
Fabio Henrique Tavares,Fabinho
Ra sân: Mohamed Salah Ghaly
match change
71'
Divock Origi
Ra sân: Sadio Mane
match change
72'
76'
match yellow.png Chancel Mbemba Mangulu
77'
match change Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Evanilson
78'
match change Marko Grujic
Ra sân: Andres Mateus Uribe Villa
James Milner
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
match change
82'
James Milner match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
FC Porto FC Porto
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
18
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
503
 
Số đường chuyền
 
351
83%
 
Chuyền chính xác
 
72%
13
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
32
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
22
17
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
21
19
 
Cản phá thành công
 
22
5
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
108
 
Pha tấn công
 
105
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Trent Arnold
4
Virgil van Dijk
14
Jodan Henderson
7
James Milner
27
Divock Origi
26
Andrew Robertson
47
Nathaniel Phillips
20
Diogo Jota
62
Caoimhin Kelleher
3
Fabio Henrique Tavares,Fabinho
13
Adrian San Miguel del Castillo
Liverpool Liverpool 4-3-3
4-4-2 FC Porto FC Porto
1
Becker
21
Tsimikas
5
Konate
32
Matip
76
Williams
6
Nascimen...
80
Morton
15
Oxlade-C...
10
Mane
18
Minamino
11
Ghaly
99
Costa
23
Lopes
19
Mangulu
3
Pepe
12
Sanusi
25
Monte
27
Oliveira
8
Villa
7
Maruland...
30
Evanilso...
9
Taromi

Substitutes

18
Wilson Migueis Manafa Janco
28
Bruno Costa
29
Antonio Martinez Lopez
1
Agustin Federico Marchesin
20
Vitor Ferreira Pio
10
Francisco Conceição
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
16
Marko Grujic
22
Wendell Nascimento Borges
17
Jesus Corona
50
Fabio Vieira
11
Pepe
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Trent Arnold 66
Virgil van Dijk 4
Jodan Henderson 14
James Milner 7
Divock Origi 27
Andrew Robertson 26
Nathaniel Phillips 47
Diogo Jota 20
Caoimhin Kelleher 62
Fabio Henrique Tavares,Fabinho 3
Adrian San Miguel del Castillo 13
Liverpool FC Porto
18 Wilson Migueis Manafa Janco
28 Bruno Costa
29 Antonio Martinez Lopez
1 Agustin Federico Marchesin
20 Vitor Ferreira Pio
10 Francisco Conceição
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
16 Marko Grujic
22 Wendell Nascimento Borges
17 Jesus Corona
50 Fabio Vieira
11 Pepe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 9
0.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 7.33
70% Kiểm soát bóng 64%
9 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 0.9
7.3 Phạt góc 8.4
1.2 Thẻ vàng 2.2
8 Sút trúng cầu môn 6.2
66.2% Kiểm soát bóng 62.5%
9.7 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (52trận)
Chủ Khách
FC Porto (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
2
10
3
HT-H/FT-T
6
2
5
4
HT-B/FT-T
3
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
1
4
1
0
HT-T/FT-B
0
3
0
2
HT-H/FT-B
0
4
1
4
HT-B/FT-B
2
6
2
8