Vòng 18
03:15 ngày 21/01/2021
Livingston
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Celtic FC 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
-0.75
1.05
O 2.5
0.92
U 2.5
0.94
1
4.15
X
3.50
2
1.81
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.06
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Livingston Livingston
Phút
Celtic FC Celtic FC
Ciaron Brown 1 - 0
Kiến tạo: Julien Serrano
match goal
15'
28'
match goal 1 - 1 Mohamed Elyounoussi
Kiến tạo: Leigh Griffiths
38'
match goal 1 - 2 Nir Bitton
Kiến tạo: Callum McGregor
Jaze Kabia
Ra sân: Alan Forrest
match change
58'
Gavin Reilly
Ra sân: Jack Hamilton
match change
58'
Jay Emmanuel-Thomas 2 - 2
Kiến tạo: Ciaron Brown
match goal
60'
Nicky Devlin
Ra sân: Jay Emmanuel-Thomas
match change
67'
70'
match change Patryk Klimala
Ra sân: Leigh Griffiths
Scott Robinson
Ra sân: Jack McMillan
match change
75'
78'
match change Scott Brown
Ra sân: Ismaila Soro
78'
match change Jeremie Frimpong
Ra sân: Kristoffer Ajer
82'
match change Michael Johnston
Ra sân: David Turnbull
83'
match red Scott Brown

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Livingston Livingston
Celtic FC Celtic FC
4
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
12
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
241
 
Số đường chuyền
 
547
54%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu
 
36
11
 
Đánh đầu thành công
 
25
5
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
11
26
 
Ném biên
 
38
21
 
Cản phá thành công
 
10
18
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
85
 
Pha tấn công
 
141
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Nicky Devlin
29
Aaron Taylor
20
Gavin Reilly
14
Josh Mullin
17
Scott Robinson
40
Gary Maley
39
carlo pignatiello
10
Craig Sibbald
37
Jaze Kabia
Livingston Livingston 3-4-2-1
4-3-1-2 Celtic FC Celtic FC
1
McCrorie
3
Brown
27
Guthrie
5
Fitzwate...
12
Serrano
8
Pittman
33
Lawson
21
McMillan
11
Forrest
9
Emmanuel...
38
Hamilton
1
Barkas
35
Ajer
6
Bitton
4
Duffy
3
Taylor
17
christie
12
Soro
42
McGregor
14
Turnbull
9
Griffith...
27
Elyounou...

Substitutes

57
Stephen Welsh
10
Albian Ajeti
11
Patryk Klimala
19
Michael Johnston
29
Scott Bain
18
Tomas Rogic
93
Diego Sebastian Laxalt Suarez
30
Jeremie Frimpong
8
Scott Brown
Đội hình dự bị
Livingston Livingston
Nicky Devlin 2
Aaron Taylor 29
Gavin Reilly 20
Josh Mullin 14
Scott Robinson 17
Gary Maley 40
carlo pignatiello 39
Craig Sibbald 10
Jaze Kabia 37
Livingston Celtic FC
57 Stephen Welsh
10 Albian Ajeti
11 Patryk Klimala
19 Michael Johnston
29 Scott Bain
18 Tomas Rogic
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez
30 Jeremie Frimpong
8 Scott Brown

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 8.33
35.33% Kiểm soát bóng 65%
13 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.9
2.3 Bàn thua 1.1
3.4 Phạt góc 6.6
2.3 Thẻ vàng 1.2
3.9 Sút trúng cầu môn 7.9
40.1% Kiểm soát bóng 66.2%
12.1 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Livingston (42trận)
Chủ Khách
Celtic FC (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
11
3
HT-H/FT-T
3
5
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
6
1
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
4
3
1
8