Livingston
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 1)
Hamilton Academical
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.07
1.07
+1.25
0.81
0.81
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
1.43
1.43
X
4.20
4.20
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.07
1.07
+0.5
0.81
0.81
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Livingston
Phút
Hamilton Academical
Nicky Devlin
5'
Jay Emmanuel-Thomas 1 - 0
Kiến tạo: Nicky Devlin
Kiến tạo: Nicky Devlin
16'
30'
1 - 1 Callum smith
Kiến tạo: Brian Easton
Kiến tạo: Brian Easton
Scott Pittman 2 - 1
36'
Jason Holt
42'
45'
Callum smith
55'
Ronan Hughes
Ra sân: Lee Hodson
Ra sân: Lee Hodson
Josh Mullin
Ra sân: Alan Forrest
Ra sân: Alan Forrest
78'
Julien Serrano
Ra sân: Craig Sibbald
Ra sân: Craig Sibbald
84'
90'
Aaron Martin
90'
David Moyo
Ra sân: Callum smith
Ra sân: Callum smith
Matej Poplatnik
Ra sân: Jay Emmanuel-Thomas
Ra sân: Jay Emmanuel-Thomas
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Livingston
Hamilton Academical
3
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
1
20
Sút Phạt
16
49%
Kiểm soát bóng
51%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
325
Số đường chuyền
334
56%
Chuyền chính xác
57%
14
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
1
73
Đánh đầu
73
23
Đánh đầu thành công
50
0
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
19
7
Đánh chặn
6
36
Ném biên
34
1
Dội cột/xà
0
20
Cản phá thành công
19
7
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
115
Pha tấn công
102
59
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Livingston
4-2-3-1
3-5-2
Hamilton Academical
1
McCrorie
23
Longridg...
27
Guthrie
5
Fitzwate...
2
Devlin
6
Bartley
18
Holt
11
Forrest
8
Pittman
10
Sibbald
9
Emmanuel...
23
Fulton
6
Hamilton
16
Martin
5
Easton
27
Hodson
2
Odofin
34
Callacha...
8
Martin
21
Munro
32
smith
7
Anderson
Đội hình dự bị
Livingston
Josh Mullin
14
Jack McMillan
21
Matej Poplatnik
15
Jaze Kabia
37
Scott Tiffoney
22
Julien Serrano
12
Steve Lawson
33
Efe Ambrose
25
Gary Maley
40
Hamilton Academical
26
Marley Redfern
22
Kyle Gourlay
14
Charlie Trafford
25
Sean Slaven
4
Ben Stirling
15
Ronan Hughes
18
Reegan Mimnaugh
20
David Moyo
17
George Stanger
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
0.33
2.67
Phạt góc
5.33
4.33
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
37.33%
Kiểm soát bóng
50%
14.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
2
2.2
Bàn thua
1
3.4
Phạt góc
7.1
2.1
Thẻ vàng
1.2
4.1
Sút trúng cầu môn
5.5
41.1%
Kiểm soát bóng
50%
10.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Livingston (39trận)
Chủ
Khách
Hamilton Academical (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
9
9
1
HT-H/FT-T
3
5
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
5
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
4
HT-B/FT-B
4
3
3
7