Vòng 25
22:00 ngày 13/03/2021
Livingston
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Hamilton Academical
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.07
+1.25
0.81
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
1.43
X
4.20
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.81
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Livingston Livingston
Phút
Hamilton Academical Hamilton Academical
Nicky Devlin match yellow.png
5'
Jay Emmanuel-Thomas 1 - 0
Kiến tạo: Nicky Devlin
match goal
16'
30'
match goal 1 - 1 Callum smith
Kiến tạo: Brian Easton
Scott Pittman 2 - 1 match goal
36'
Jason Holt match yellow.png
42'
45'
match yellow.png Callum smith
55'
match change Ronan Hughes
Ra sân: Lee Hodson
Josh Mullin
Ra sân: Alan Forrest
match change
78'
Julien Serrano
Ra sân: Craig Sibbald
match change
84'
90'
match yellow.png Aaron Martin
90'
match change David Moyo
Ra sân: Callum smith
Matej Poplatnik
Ra sân: Jay Emmanuel-Thomas
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Livingston Livingston
Hamilton Academical Hamilton Academical
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
325
 
Số đường chuyền
 
334
56%
 
Chuyền chính xác
 
57%
14
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
73
 
Đánh đầu
 
73
23
 
Đánh đầu thành công
 
50
0
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
6
36
 
Ném biên
 
34
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
102
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Josh Mullin
21
Jack McMillan
15
Matej Poplatnik
37
Jaze Kabia
22
Scott Tiffoney
12
Julien Serrano
33
Steve Lawson
25
Efe Ambrose
40
Gary Maley
Livingston Livingston 4-2-3-1
3-5-2 Hamilton Academical Hamilton Academical
1
McCrorie
23
Longridg...
27
Guthrie
5
Fitzwate...
2
Devlin
6
Bartley
18
Holt
11
Forrest
8
Pittman
10
Sibbald
9
Emmanuel...
23
Fulton
6
Hamilton
16
Martin
5
Easton
27
Hodson
2
Odofin
34
Callacha...
8
Martin
21
Munro
32
smith
7
Anderson

Substitutes

26
Marley Redfern
22
Kyle Gourlay
14
Charlie Trafford
25
Sean Slaven
4
Ben Stirling
15
Ronan Hughes
18
Reegan Mimnaugh
20
David Moyo
17
George Stanger
Đội hình dự bị
Livingston Livingston
Josh Mullin 14
Jack McMillan 21
Matej Poplatnik 15
Jaze Kabia 37
Scott Tiffoney 22
Julien Serrano 12
Steve Lawson 33
Efe Ambrose 25
Gary Maley 40
Livingston Hamilton Academical
26 Marley Redfern
22 Kyle Gourlay
14 Charlie Trafford
25 Sean Slaven
4 Ben Stirling
15 Ronan Hughes
18 Reegan Mimnaugh
20 David Moyo
17 George Stanger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 5.33
4.33 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
37.33% Kiểm soát bóng 50%
14.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2
2.2 Bàn thua 1
3.4 Phạt góc 7.1
2.1 Thẻ vàng 1.2
4.1 Sút trúng cầu môn 5.5
41.1% Kiểm soát bóng 50%
10.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Livingston (39trận)
Chủ Khách
Hamilton Academical (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
9
1
HT-H/FT-T
3
5
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
5
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
4
HT-B/FT-B
4
3
3
7