Livingston
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Kilmarnock
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.23
1.23
+0.5
0.69
0.69
O
2.25
0.97
0.97
U
2.25
0.91
0.91
1
2.18
2.18
X
3.20
3.20
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.38
1.38
+0.25
0.60
0.60
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Livingston
Phút
Kilmarnock
19'
Alan Power
Marvin Bartley
40'
45'
Ross Millen
Ra sân: Stuart Findlay
Ra sân: Stuart Findlay
Jay Emmanuel-Thomas
Ra sân: Gavin Reilly
Ra sân: Gavin Reilly
59'
Scott Robinson
Ra sân: Josh Mullin
Ra sân: Josh Mullin
60'
Craig Sibbald
Ra sân: Marvin Bartley
Ra sân: Marvin Bartley
67'
69'
Brandon Haunstrup
75'
Diaguely Dabo
Ra sân: Chris Burke
Ra sân: Chris Burke
Jaze Kabia
Ra sân: Alan Forrest
Ra sân: Alan Forrest
76'
84'
Rory McKenzie
86'
Nicke Kabamba
Ra sân: George Oakley
Ra sân: George Oakley
Nicky Devlin
86'
Jaze Kabia 1 - 0
89'
Scott Pittman 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Livingston
Kilmarnock
10
Phạt góc
0
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
11
62%
Kiểm soát bóng
38%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
455
Số đường chuyền
286
67%
Chuyền chính xác
50%
8
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
2
72
Đánh đầu
72
35
Đánh đầu thành công
37
2
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
3
30
Ném biên
27
1
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
14
11
Thử thách
14
141
Pha tấn công
85
63
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Livingston
4-2-3-1
4-4-1-1
Kilmarnock
32
Stryjek
3
Brown
27
Guthrie
5
Fitzwate...
2
Devlin
18
Holt
6
Bartley
11
Forrest
8
Pittman
14
Mullin
20
Reilly
23
Rogers
2
McGowan
14
Rossi
17
Findlay
3
Haunstru...
29
Burke
6
Power
27
Tshibola
19
Pinnock
7
McKenzie
9
Oakley
Đội hình dự bị
Livingston
Robbie McCrorie
1
Jaze Kabia
37
Craig Sibbald
10
Jay Emmanuel-Thomas
9
Jackson Longridge
23
Steve Lawson
33
Scott Robinson
17
Julien Serrano
12
Jack McMillan
21
Kilmarnock
12
Danny Whitehall
11
Nicke Kabamba
33
Ally Taylor
32
Tomas Brindley
26
Diaguely Dabo
22
Ross Millen
16
Colin Doyle
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.67
2.67
Bàn thua
2.33
2.67
Phạt góc
4.33
4.33
Thẻ vàng
3
3.33
Sút trúng cầu môn
6
37.33%
Kiểm soát bóng
51%
14.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.8
2.2
Bàn thua
1.3
3.4
Phạt góc
5.7
2.1
Thẻ vàng
2.3
4.1
Sút trúng cầu môn
4.8
41.1%
Kiểm soát bóng
48.2%
10.7
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Livingston (39trận)
Chủ
Khách
Kilmarnock (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
9
7
5
HT-H/FT-T
3
5
4
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
5
1
1
6
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
4
3
2
3