Vòng 3
21:00 ngày 21/08/2021
Livingston
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Motherwell
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.09
X
3.25
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 1
1.17
U 1
0.73

Diễn biến chính

Livingston Livingston
Phút
Motherwell Motherwell
Jack Fitzwater match yellow.png
18'
Andrew Shinnie
Ra sân: Craig Sibbald
match change
30'
Alan Forrest 1 - 0
Kiến tạo: Bruce Anderson
match goal
38'
48'
match goal 1 - 1 Tony Watt
Kiến tạo: Juhani Ojala
Sean Kelly
Ra sân: Odin Bailey
match change
60'
62'
match yellow.png Liam Grimshaw
79'
match goal 1 - 2 Liam Grimshaw
84'
match change Nathan McGinley
Ra sân: Justin Amaluzor
Jack Hamilton
Ra sân: Stephen Ayo Obileye
match change
84'
90'
match change Darragh OConnor
Ra sân: Kaiyne Woolery

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Livingston Livingston
Motherwell Motherwell
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
12
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
411
 
Số đường chuyền
 
236
14
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu thành công
 
34
4
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
5
9
 
Cản phá thành công
 
10
4
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
79
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Keaghan Jacobs
12
Williamson Ben
23
Jack Hamilton
24
Sean Kelly
1
Daniel Barden
22
Andrew Shinnie
15
Harrison Andreas Panayiotou
Livingston Livingston 4-3-3
4-3-3 Motherwell Motherwell
32
Stryjek
3
Longridg...
6
Obileye
5
Fitzwate...
2
Devlin
10
Sibbald
8
Pittman
18
Holt
17
Forrest
9
Anderson
14
Bailey
1
Kelly
23
Grimshaw
4
Lamie
5
Mugabi
3
Carroll
8
OHara
14
Ojala
16
Slattery
17
Amaluzor
32
Watt
7
Woolery

Substitutes

19
Nathan McGinley
15
Darragh OConnor
11
Steven Lawless
29
Connor Shields
20
Robbie Crawford
12
Scott Fox
9
Kevin van Veen
Đội hình dự bị
Livingston Livingston
Keaghan Jacobs 7
Williamson Ben 12
Jack Hamilton 23
Sean Kelly 24
Daniel Barden 1
Andrew Shinnie 22
Harrison Andreas Panayiotou 15
Livingston Motherwell
19 Nathan McGinley
15 Darragh OConnor
11 Steven Lawless
29 Connor Shields
20 Robbie Crawford
12 Scott Fox
9 Kevin van Veen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
35.33% Kiểm soát bóng 54%
13 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
2.3 Bàn thua 1.7
3.4 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 4.5
40.1% Kiểm soát bóng 45.4%
12.1 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Livingston (42trận)
Chủ Khách
Motherwell (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
4
4
HT-H/FT-T
3
5
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
6
1
4
5
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
3
0
2
0
HT-B/FT-B
4
3
4
3