Livingston
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Motherwell
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.83
0.83
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.09
2.09
X
3.25
3.25
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1
1.17
1.17
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Livingston
Phút
Motherwell
Jack Fitzwater
18'
Andrew Shinnie
Ra sân: Craig Sibbald
Ra sân: Craig Sibbald
30'
Alan Forrest 1 - 0
Kiến tạo: Bruce Anderson
Kiến tạo: Bruce Anderson
38'
48'
1 - 1 Tony Watt
Kiến tạo: Juhani Ojala
Kiến tạo: Juhani Ojala
Sean Kelly
Ra sân: Odin Bailey
Ra sân: Odin Bailey
60'
62'
Liam Grimshaw
79'
1 - 2 Liam Grimshaw
84'
Nathan McGinley
Ra sân: Justin Amaluzor
Ra sân: Justin Amaluzor
Jack Hamilton
Ra sân: Stephen Ayo Obileye
Ra sân: Stephen Ayo Obileye
84'
90'
Darragh OConnor
Ra sân: Kaiyne Woolery
Ra sân: Kaiyne Woolery
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Livingston
Motherwell
4
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
6
12
Sút Phạt
12
63%
Kiểm soát bóng
37%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
411
Số đường chuyền
236
14
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
24
Đánh đầu thành công
34
4
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
5
9
Cản phá thành công
10
4
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
1
94
Pha tấn công
79
60
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Livingston
4-3-3
4-3-3
Motherwell
32
Stryjek
3
Longridg...
6
Obileye
5
Fitzwate...
2
Devlin
10
Sibbald
8
Pittman
18
Holt
17
Forrest
9
Anderson
14
Bailey
1
Kelly
23
Grimshaw
4
Lamie
5
Mugabi
3
Carroll
8
OHara
14
Ojala
16
Slattery
17
Amaluzor
32
Watt
7
Woolery
Đội hình dự bị
Livingston
Keaghan Jacobs
7
Williamson Ben
12
Jack Hamilton
23
Sean Kelly
24
Daniel Barden
1
Andrew Shinnie
22
Harrison Andreas Panayiotou
15
Motherwell
19
Nathan McGinley
15
Darragh OConnor
11
Steven Lawless
29
Connor Shields
20
Robbie Crawford
12
Scott Fox
9
Kevin van Veen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.33
2.33
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
3.67
35.33%
Kiểm soát bóng
54%
13
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
2.3
Bàn thua
1.7
3.4
Phạt góc
5
2.3
Thẻ vàng
1.7
3.9
Sút trúng cầu môn
4.5
40.1%
Kiểm soát bóng
45.4%
12.1
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Livingston (42trận)
Chủ
Khách
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
10
4
4
HT-H/FT-T
3
5
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
6
1
4
5
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
3
0
2
0
HT-B/FT-B
4
3
4
3